Tiền ảo: 14.151
Sàn giao dịch: 1.084
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,435T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 73,62B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MXC logo

Moonchain
MXC / NZD

#810
NZ$0,02455
10.3%
0.062358 BTC 8.6%
0.054889 ETH 9.5%
$0,01333 Phạm vi trong 24g $0,01590

Chuyển đổi Moonchain sang New Zealand Dollar (MXC sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Moonchain (MXC) sang NZD là NZ$0,02455.
MXC
NZD

1 MXC = NZ$0,02455

Cách mua MXC bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MXC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MXC bằng NZD!

Biểu đồ MXC sang NZD

Moonchain (MXC) hôm nay có giá trị là NZ$0,02455, đó là một 1.9% tăng từ một giờ trước và 10.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MXC ngày hôm nay là 13.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Moonchain được giao dịch là NZ$16.388.079.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.9% 10.9% 15.1% 9.6% 23.7% 13.0%
Số liệu thống kê về Moonchain
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$59.861.376
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.91
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$65.455.560
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$16.388.079
Cung lưu thông
2.437.203.515
Tổng cung
2.664.965.801

Câu hỏi thường gặp

1 Moonchaincó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Moonchain (MXC) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,02455.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu MXC?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 40.73 MXC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MXC sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của MXC bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MXC sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MXC bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MXC so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của MXC/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MXC tính bằng NZD là NZ$0,1967, được ghi nhận vào ngày Thg 1 19, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MXC/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Moonchain tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Moonchain (MXC) đã tăng giảm lên -23,30 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Moonchain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Moonchain (MXC) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Moonchain (MXC) so với NZD giao động giữa mức cao 0,02454936 NZ$ trên Thứ sáu và mức thấp 0,02208174 NZ$ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MXC trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,00230098 NZ$ (10.3%).

So sánh giá hàng ngày của Moonchain (MXC) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MXC sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,02454936 NZ$ 0,00230098 NZ$ 10.3%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,02211078 NZ$ -0,00021867 NZ$ 1.0%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,02232945 NZ$ 0,00024771 NZ$ 1.1%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,02208174 NZ$ -0,00118953 NZ$ 5.1%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,02327127 NZ$ 0,00039191 NZ$ 1.7%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,02287936 NZ$ 0,00064655 NZ$ 2.9%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,02223281 NZ$ 0,00057366 NZ$ 2.6%

MXC / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Moonchain (MXC) sang NZD là NZ$0,02455 cho mỗi 1 MXC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MXC lấy 0,122747 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 2036.71 MXC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MXC phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Moonchain (MXC) sang NZD

MXC NZD
0.01 MXC 0.00024549 NZD
0.1 MXC 0.00245494 NZD
1 MXC 0.02454936 NZD
2 MXC 0.04909871 NZD
5 MXC 0.122747 NZD
10 MXC 0.245494 NZD
20 MXC 0.490987 NZD
50 MXC 1.23 NZD
100 MXC 2.45 NZD
1000 MXC 24.55 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang MXC

NZD MXC
0.01 NZD 0.407343 MXC
0.1 NZD 4.07 MXC
1 NZD 40.73 MXC
2 NZD 81.47 MXC
5 NZD 203.67 MXC
10 NZD 407.34 MXC
20 NZD 814.69 MXC
50 NZD 2036.71 MXC
100 NZD 4073.43 MXC
1000 NZD 40734 MXC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng