Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
My Master War
MAT / VEF
#3813
Bs.F0,0005022
4.4%
0.077333 BTC
3.0%
$0,004972
Phạm vi trong 24g
$0,005271
Chuyển đổi My Master War sang Venezuelan bolívar fuerte (MAT sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 My Master War (MAT) sang VEF là Bs.F0,0005022.
MAT
VEF
1 MAT = Bs.F0,0005022
Cách mua MAT bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MAT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MAT bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MAT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MAT bằng VEF!
-
Chọn My Master War (MAT) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MAT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MAT sang VEF
My Master War (MAT) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0005022, đó là một 2.7% giảm từ một giờ trước và 4.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MAT ngày hôm nay là 7.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng My Master War được giao dịch là Bs.F1.334,68.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.7% | 4.4% | 7.9% | 13.9% | 3.9% | 118.7% |
Số liệu thống kê về My Master War
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F14.842,77 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.3 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F50.199,99 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F1.334,68 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
29.567.267
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 My Master Warcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 My Master War (MAT) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0005022.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu MAT?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 1991.35 MAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MAT sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của MAT bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MAT sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MAT bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ MAT so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của MAT/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MAT tính bằng VEF là Bs.F0,4791, được ghi nhận vào ngày Thg 10 15, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MAT/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của My Master War tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của My Master War (MAT) đã tăng tăng lên 3,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, My Master War có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của My Master War (MAT) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của My Master War (MAT) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00052666 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,00046226 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MAT trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở 0,00003980 Bs.F (8.2%).
So sánh giá hàng ngày của My Master War (MAT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của My Master War (MAT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MAT sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00050217 Bs.F | -0,00002334 Bs.F | 4.4% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00052666 Bs.F | 0,00000365 Bs.F | 0.7% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00052300 Bs.F | 0,00003980 Bs.F | 8.2% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,00048320 Bs.F | 0,00001973 Bs.F | 4.3% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,00046347 Bs.F | -0,00001144 Bs.F | 2.4% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00047491 Bs.F | 0,00001265 Bs.F | 2.7% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00046226 Bs.F | 0,00000815 Bs.F | 1.8% |
MAT / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ My Master War (MAT) sang VEF là Bs.F0,0005022 cho mỗi 1 MAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MAT lấy 0,00251086 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 99567 MAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MAT phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi My Master War (MAT) sang VEF
MAT | VEF |
---|---|
0.01 MAT | 0.00000502 VEF |
0.1 MAT | 0.00005022 VEF |
1 MAT | 0.00050217 VEF |
2 MAT | 0.00100435 VEF |
5 MAT | 0.00251086 VEF |
10 MAT | 0.00502173 VEF |
20 MAT | 0.01004346 VEF |
50 MAT | 0.02510865 VEF |
100 MAT | 0.050217 VEF |
1000 MAT | 0.502173 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang MAT
VEF | MAT |
---|---|
0.01 VEF | 19.91 MAT |
0.1 VEF | 199.13 MAT |
1 VEF | 1991.35 MAT |
2 VEF | 3982.69 MAT |
5 VEF | 9956.73 MAT |
10 VEF | 19913.46 MAT |
20 VEF | 39827 MAT |
50 VEF | 99567 MAT |
100 VEF | 199135 MAT |
1000 VEF | 1991346 MAT |