Tiền ảo: 14.522
Sàn giao dịch: 1.104
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,711T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 98,428B $
Gas: 16 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MAT logo

My Master War
MAT / VEF

#3813
Bs.F0,0005022
4.4%
0.077333 BTC 3.0%
$0,004972 Phạm vi trong 24g $0,005271

Chuyển đổi My Master War sang Venezuelan bolívar fuerte (MAT sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 My Master War (MAT) sang VEF là Bs.F0,0005022.
MAT
VEF

1 MAT = Bs.F0,0005022

Cách mua MAT bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MAT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MAT bằng VEF!

Biểu đồ MAT sang VEF

My Master War (MAT) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0005022, đó là một 2.7% giảm từ một giờ trước và 4.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MAT ngày hôm nay là 7.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng My Master War được giao dịch là Bs.F1.334,68.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.7% 4.4% 7.9% 13.9% 3.9% 118.7%
Số liệu thống kê về My Master War
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F14.842,77
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.3
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F50.199,99
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F1.334,68
Cung lưu thông
29.567.267
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 My Master Warcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 My Master War (MAT) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0005022.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu MAT?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 1991.35 MAT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MAT sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của MAT bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MAT sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MAT bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ MAT so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của MAT/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MAT tính bằng VEF là Bs.F0,4791, được ghi nhận vào ngày Thg 10 15, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MAT/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của My Master War tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của My Master War (MAT) đã tăng tăng lên 3,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, My Master War có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của My Master War (MAT) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của My Master War (MAT) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00052666 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,00046226 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MAT trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở 0,00003980 Bs.F (8.2%).

So sánh giá hàng ngày của My Master War (MAT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MAT sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,00050217 Bs.F -0,00002334 Bs.F 4.4%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,00052666 Bs.F 0,00000365 Bs.F 0.7%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,00052300 Bs.F 0,00003980 Bs.F 8.2%
Tháng năm 25, 2024 Thứ bảy 0,00048320 Bs.F 0,00001973 Bs.F 4.3%
Tháng năm 24, 2024 Thứ sáu 0,00046347 Bs.F -0,00001144 Bs.F 2.4%
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,00047491 Bs.F 0,00001265 Bs.F 2.7%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,00046226 Bs.F 0,00000815 Bs.F 1.8%

MAT / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ My Master War (MAT) sang VEF là Bs.F0,0005022 cho mỗi 1 MAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MAT lấy 0,00251086 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 99567 MAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MAT phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi My Master War (MAT) sang VEF

MAT VEF
0.01 MAT 0.00000502 VEF
0.1 MAT 0.00005022 VEF
1 MAT 0.00050217 VEF
2 MAT 0.00100435 VEF
5 MAT 0.00251086 VEF
10 MAT 0.00502173 VEF
20 MAT 0.01004346 VEF
50 MAT 0.02510865 VEF
100 MAT 0.050217 VEF
1000 MAT 0.502173 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang MAT

VEF MAT
0.01 VEF 19.91 MAT
0.1 VEF 199.13 MAT
1 VEF 1991.35 MAT
2 VEF 3982.69 MAT
5 VEF 9956.73 MAT
10 VEF 19913.46 MAT
20 VEF 39827 MAT
50 VEF 99567 MAT
100 VEF 199135 MAT
1000 VEF 1991346 MAT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng