Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
My Neighbor Alice
ALICE / VND
#441
₫30.004,56
4.0%
0,00001936 BTC
0.7%
0,0004035 ETH
0.4%
$1,15
Phạm vi trong 24g
$1,23
Chuyển đổi My Neighbor Alice sang Vietnamese đồng (ALICE sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 My Neighbor Alice (ALICE) sang VND là ₫30.004,56.
ALICE
VND
1 ALICE = ₫30.004,56
Cách mua ALICE bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ALICE
-
Bạn có thể mua và bán My Neighbor Alice (ALICE) trên 93 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán My Neighbor Alice sôi động nhất là sàn HTX, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ALICE bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ALICE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ALICE bằng VND!
-
Chọn My Neighbor Alice (ALICE) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ALICE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ALICE sang VND
My Neighbor Alice (ALICE) hôm nay có giá trị là ₫30.004,56, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 4.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ALICE ngày hôm nay là 4.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng My Neighbor Alice được giao dịch là ₫313.876.105.284.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 4.0% | 5.1% | 4.7% | 34.2% | 11.0% |
Số liệu thống kê về My Neighbor Alice
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫2.700.380.966.479 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫3.000.423.296.088 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫313.876.105.284 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
90.000.000
https://api.daomaker.com/circulating_supply?slug=my-neighbor-alice
Nguồn cung lưu thông ước tính
90.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 My Neighbor Alicecó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 My Neighbor Alice (ALICE) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫30.004,56.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu ALICE?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00003333 ALICE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ALICE sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của ALICE bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ALICE sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ALICE bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ ALICE so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của ALICE/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ALICE tính bằng VND là ₫942.097, được ghi nhận vào ngày Thg 3 15, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ALICE/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của My Neighbor Alice tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của My Neighbor Alice (ALICE) đã tăng giảm lên -32,80 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, My Neighbor Alice có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của My Neighbor Alice (ALICE) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của My Neighbor Alice (ALICE) so với VND giao động giữa mức cao 31.753 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 29.916 ₫ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ALICE trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 1.278,57 ₫ (4.3%).
So sánh giá hàng ngày của My Neighbor Alice (ALICE) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của My Neighbor Alice (ALICE) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ALICE sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 30.005 ₫ | -1.244,18 ₫ | 4.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 31.195 ₫ | 1.278,57 ₫ | 4.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 29.916 ₫ | -69,82 ₫ | 0.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 29.986 ₫ | -673,51 ₫ | 2.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 30.660 ₫ | -1.093,18 ₫ | 3.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 31.753 ₫ | 647,51 ₫ | 2.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 31.105 ₫ | -630,22 ₫ | 2.0% |
ALICE / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ My Neighbor Alice (ALICE) sang VND là ₫30.004,56 cho mỗi 1 ALICE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ALICE lấy 150.023 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00166641 ALICE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ALICE phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi My Neighbor Alice (ALICE) sang VND
ALICE | VND |
---|---|
0.01 ALICE | 300.05 VND |
0.1 ALICE | 3000.46 VND |
1 ALICE | 30005 VND |
2 ALICE | 60009 VND |
5 ALICE | 150023 VND |
10 ALICE | 300046 VND |
20 ALICE | 600091 VND |
50 ALICE | 1500228 VND |
100 ALICE | 3000456 VND |
1000 ALICE | 30004560 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang ALICE
VND | ALICE |
---|---|
0.01 VND | 0.000000333283 ALICE |
0.1 VND | 0.00000333 ALICE |
1 VND | 0.00003333 ALICE |
2 VND | 0.00006666 ALICE |
5 VND | 0.00016664 ALICE |
10 VND | 0.00033328 ALICE |
20 VND | 0.00066657 ALICE |
50 VND | 0.00166641 ALICE |
100 VND | 0.00333283 ALICE |
1000 VND | 0.03332827 ALICE |