Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MyToken
MT / LKR
#3510
Rs0,03612
21.6%
0.081990 BTC
19.3%
0.074153 ETH
18.8%
$0,0001201
Phạm vi trong 24g
$0,0001557
Chuyển đổi MyToken sang Sri Lankan Rupee (MT sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MyToken (MT) sang LKR là Rs0,03612.
MT
LKR
1 MT = Rs0,03612
Cách mua MT bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MT
-
Bạn có thể mua và bán MyToken (MT) trên 24 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MyToken sôi động nhất là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MT bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MT bằng LKR!
-
Chọn MyToken (MT) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MT sang LKR
MyToken (MT) hôm nay có giá trị là Rs0,03612, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 21.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MT ngày hôm nay là 41.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MyToken được giao dịch là Rs2.290.931.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 22.0% | 40.4% | 47.1% | 1.7% | 14.2% |
Số liệu thống kê về MyToken
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs68.460.581 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.47 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs144.453.473 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs2.290.931 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.895.712.979
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MyTokencó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 MyToken (MT) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,03612.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu MT?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 27.68 MT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MT sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của MT bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MT sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MT bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MT so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của MT/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MT tính bằng LKR là Rs5,67, được ghi nhận vào ngày Thg 5 15, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MT/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MyToken tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của MyToken (MT) đã tăng giảm lên -1,70 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, MyToken có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MyToken (MT) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MyToken (MT) so với LKR giao động giữa mức cao 0,04652277 Rs trên Thứ sáu và mức thấp 0,03002877 Rs trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MT trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,01916034 Rs (74.9%).
So sánh giá hàng ngày của MyToken (MT) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MyToken (MT) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MT sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,03612127 Rs | -0,00996423 Rs | 21.6% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,04652277 Rs | 0,01649401 Rs | 54.9% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,03002877 Rs | -0,00313980 Rs | 9.5% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,03316856 Rs | 0,00032140 Rs | 1.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,03284716 Rs | 0,00005854 Rs | 0.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,03278862 Rs | -0,01193728 Rs | 26.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,04472590 Rs | 0,01916034 Rs | 74.9% |
MT / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MyToken (MT) sang LKR là Rs0,03612 cho mỗi 1 MT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MT lấy 0,180606 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 1384.23 MT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MT phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MyToken (MT) sang LKR
MT | LKR |
---|---|
0.01 MT | 0.00036121 LKR |
0.1 MT | 0.00361213 LKR |
1 MT | 0.03612127 LKR |
2 MT | 0.072243 LKR |
5 MT | 0.180606 LKR |
10 MT | 0.361213 LKR |
20 MT | 0.722425 LKR |
50 MT | 1.81 LKR |
100 MT | 3.61 LKR |
1000 MT | 36.12 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang MT
LKR | MT |
---|---|
0.01 LKR | 0.276845 MT |
0.1 LKR | 2.77 MT |
1 LKR | 27.68 MT |
2 LKR | 55.37 MT |
5 LKR | 138.42 MT |
10 LKR | 276.85 MT |
20 LKR | 553.69 MT |
50 LKR | 1384.23 MT |
100 LKR | 2768.45 MT |
1000 LKR | 27685 MT |