Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NADA Protocol Token
NADA / INR
#1682
₹0,4819
5.2%
0.078375 BTC
6.4%
$0,005569
Phạm vi trong 24g
$0,006125
NADA Protocol Token (NADA) has migrated from their older contract to a new one. For more information, please refer to this annonuncement on Twitter/X.
Chuyển đổi NADA Protocol Token sang Indian Rupee (NADA sang INR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NADA Protocol Token (NADA) sang INR là ₹0,4819.
NADA
INR
1 NADA = ₹0,4819
Cách mua NADA bằng INR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NADA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NADA bằng INR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng INR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NADA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp INR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NADA bằng INR!
-
Chọn NADA Protocol Token (NADA) và nhập số tiền bằng INR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NADA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NADA sang INR
NADA Protocol Token (NADA) hôm nay có giá trị là ₹0,4819, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 5.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NADA ngày hôm nay là 3.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NADA Protocol Token được giao dịch là ₹1.027.736.756.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 4.8% | 3.8% | 12.3% | 20.5% | 724.0% |
Số liệu thống kê về NADA Protocol Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₹576.320.573 |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
- |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₹1.027.736.756 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.197.024.578
https://hedera.slimeworld.co.kr/SWorldHedera/token/supply/circulating
Nguồn cung lưu thông ước tính
1.197.024.578
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NADA Protocol Tokencó trị giá là bao nhiêu INR?
- Hiện tại, giá của 1 NADA Protocol Token (NADA) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹0,4819.
-
₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu NADA?
- Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 2.07 NADA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NADA sang INR bằng cách nào?
- Tính giá của NADA bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NADA sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NADA bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ NADA so với INR.
-
Trước đây giá cao nhất của NADA/INR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NADA tính bằng INR là ₹14,59, được ghi nhận vào ngày Thg 1 23, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NADA/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NADA Protocol Token tính bằng INR?
- Trong tháng qua, giá của NADA Protocol Token (NADA) đã tăng giảm lên -20,70 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, NADA Protocol Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NADA Protocol Token (NADA) so với INR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NADA Protocol Token (NADA) so với INR giao động giữa mức cao 0,538998 ₹ trên Thứ bảy và mức thấp 0,446763 ₹ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NADA trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 0,092235 ₹ (20.6%).
So sánh giá hàng ngày của NADA Protocol Token (NADA) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NADA Protocol Token (NADA) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NADA sang INR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,481942 ₹ | -0,02638886 ₹ | 5.2% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,538352 ₹ | -0,00064609 ₹ | 0.1% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,538998 ₹ | 0,092235 ₹ | 20.6% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,446763 ₹ | -0,01518255 ₹ | 3.3% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,461945 ₹ | 0,00429050 ₹ | 0.9% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,457655 ₹ | -0,01044508 ₹ | 2.2% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,468100 ₹ | -0,01342962 ₹ | 2.8% |
NADA / INR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NADA Protocol Token (NADA) sang INR là ₹0,4819 cho mỗi 1 NADA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NADA lấy 2,41 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 103.75 NADA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NADA phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NADA Protocol Token (NADA) sang INR
NADA | INR |
---|---|
0.01 NADA | 0.00481942 INR |
0.1 NADA | 0.04819418 INR |
1 NADA | 0.481942 INR |
2 NADA | 0.963884 INR |
5 NADA | 2.41 INR |
10 NADA | 4.82 INR |
20 NADA | 9.64 INR |
50 NADA | 24.10 INR |
100 NADA | 48.19 INR |
1000 NADA | 481.94 INR |
Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang NADA
INR | NADA |
---|---|
0.01 INR | 0.02074939 NADA |
0.1 INR | 0.207494 NADA |
1 INR | 2.07 NADA |
2 INR | 4.15 NADA |
5 INR | 10.37 NADA |
10 INR | 20.75 NADA |
20 INR | 41.50 NADA |
50 INR | 103.75 NADA |
100 INR | 207.49 NADA |
1000 INR | 2074.94 NADA |