Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NADA Protocol Token
NADA / MMK
#1869
K11,27
3.4%
0.077671 BTC
2.5%
$0,005085
Phạm vi trong 24g
$0,005399
NADA Protocol Token (NADA) has migrated from their older contract to a new one. For more information, please refer to this annonuncement on Twitter/X.
Chuyển đổi NADA Protocol Token sang Burmese Kyat (NADA sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NADA Protocol Token (NADA) sang MMK là K11,27.
NADA
MMK
1 NADA = K11,27
Cách mua NADA bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NADA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NADA bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NADA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NADA bằng MMK!
-
Chọn NADA Protocol Token (NADA) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NADA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NADA sang MMK
NADA Protocol Token (NADA) hôm nay có giá trị là K11,27, đó là một 2.1% tăng từ một giờ trước và 3.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NADA ngày hôm nay là 12.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NADA Protocol Token được giao dịch là K401.038.380.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.1% | 2.8% | 12.7% | 23.1% | 42.5% | 694.1% |
Số liệu thống kê về NADA Protocol Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K10.068.107.874 |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
- |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K401.038.380 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
899.997.432
https://hedera.slimeworld.co.kr/SWorldHedera/token/supply/circulating
Nguồn cung lưu thông ước tính
899.997.432
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NADA Protocol Tokencó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 NADA Protocol Token (NADA) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K11,27.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu NADA?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.088749 NADA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NADA sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của NADA bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NADA sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NADA bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ NADA so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của NADA/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NADA tính bằng MMK là K368,67, được ghi nhận vào ngày Thg 1 23, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NADA/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NADA Protocol Token tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của NADA Protocol Token (NADA) đã tăng giảm lên -42,40 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, NADA Protocol Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NADA Protocol Token (NADA) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NADA Protocol Token (NADA) so với MMK giao động giữa mức cao 12,89 K trên Thứ ba và mức thấp 11,24 K trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NADA trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -1,45 K (11.3%).
So sánh giá hàng ngày của NADA Protocol Token (NADA) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NADA Protocol Token (NADA) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NADA sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 11,27 K | 0,374669 K | 3.4% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 11,24 K | -0,170678 K | 1.5% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 11,41 K | 0,01685149 K | 0.1% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 11,39 K | -0,550811 K | 4.6% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 11,94 K | 0,504748 K | 4.4% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 11,44 K | -1,45 K | 11.3% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 12,89 K | -0,537671 K | 4.0% |
NADA / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NADA Protocol Token (NADA) sang MMK là K11,27 cho mỗi 1 NADA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NADA lấy 56,34 K hoặc 50,00 K lấy 4.44 NADA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NADA phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NADA Protocol Token (NADA) sang MMK
NADA | MMK |
---|---|
0.01 NADA | 0.112678 MMK |
0.1 NADA | 1.13 MMK |
1 NADA | 11.27 MMK |
2 NADA | 22.54 MMK |
5 NADA | 56.34 MMK |
10 NADA | 112.68 MMK |
20 NADA | 225.36 MMK |
50 NADA | 563.39 MMK |
100 NADA | 1126.78 MMK |
1000 NADA | 11267.79 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang NADA
MMK | NADA |
---|---|
0.01 MMK | 0.00088749 NADA |
0.1 MMK | 0.00887485 NADA |
1 MMK | 0.088749 NADA |
2 MMK | 0.177497 NADA |
5 MMK | 0.443743 NADA |
10 MMK | 0.887485 NADA |
20 MMK | 1.77 NADA |
50 MMK | 4.44 NADA |
100 MMK | 8.87 NADA |
1000 MMK | 88.75 NADA |