Tiền ảo: 14.057
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,385T $ 2.0%
Lưu lượng 24 giờ: 83,868B $
Gas: 13 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NHT logo

Neighbourhoods
NHT / LKR

#1856
Rs0,1442
5.7%
0.087860 BTC 4.7%
0.061592 ETH 1.7%
$0,0004817 Phạm vi trong 24g $0,0005164

Chuyển đổi Neighbourhoods sang Sri Lankan Rupee (NHT sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Neighbourhoods (NHT) sang LKR là Rs0,1442.
NHT
LKR

1 NHT = Rs0,1442

Cách mua NHT bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NHT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NHT bằng LKR!

Biểu đồ NHT sang LKR

Neighbourhoods (NHT) hôm nay có giá trị là Rs0,1442, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 5.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NHT ngày hôm nay là 4.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Neighbourhoods được giao dịch là Rs14.806.039.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 6.1% 5.0% 5.2% 0.9% 68.0%
Số liệu thống kê về Neighbourhoods
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs1.328.130.498
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.92
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs1.440.441.689
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs14.806.039
Cung lưu thông
9.220.300.325
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
30.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Neighbourhoodscó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 Neighbourhoods (NHT) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,1442.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu NHT?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 6.94 NHT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NHT sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của NHT bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NHT sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NHT bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ NHT so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của NHT/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NHT tính bằng LKR là Rs0,4335, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NHT/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Neighbourhoods tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của Neighbourhoods (NHT) đã tăng giảm lên -1,80 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Neighbourhoods có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Neighbourhoods (NHT) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Neighbourhoods (NHT) so với LKR giao động giữa mức cao 0,152765 Rs trên Thứ hai và mức thấp 0,136864 Rs trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NHT trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,01495897 Rs (10.9%).

So sánh giá hàng ngày của Neighbourhoods (NHT) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NHT sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,144153 Rs -0,00876130 Rs 5.7%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,152765 Rs 0,00114241 Rs 0.8%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,151623 Rs -0,00020026 Rs 0.1%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,151823 Rs 0,01495897 Rs 10.9%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,136864 Rs -0,00073302 Rs 0.5%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,137597 Rs -0,00069741 Rs 0.5%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,138295 Rs -0,00045430 Rs 0.3%

NHT / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Neighbourhoods (NHT) sang LKR là Rs0,1442 cho mỗi 1 NHT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NHT lấy 0,720764 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 346.85 NHT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NHT phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Neighbourhoods (NHT) sang LKR

NHT LKR
0.01 NHT 0.00144153 LKR
0.1 NHT 0.01441528 LKR
1 NHT 0.144153 LKR
2 NHT 0.288306 LKR
5 NHT 0.720764 LKR
10 NHT 1.44 LKR
20 NHT 2.88 LKR
50 NHT 7.21 LKR
100 NHT 14.42 LKR
1000 NHT 144.15 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang NHT

LKR NHT
0.01 LKR 0.069371 NHT
0.1 LKR 0.693708 NHT
1 LKR 6.94 NHT
2 LKR 13.87 NHT
5 LKR 34.69 NHT
10 LKR 69.37 NHT
20 LKR 138.74 NHT
50 LKR 346.85 NHT
100 LKR 693.71 NHT
1000 LKR 6937.08 NHT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng