Tiền ảo: 14.536
Sàn giao dịch: 1.105
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,699T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 94,219B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ND logo

Nemesis Downfall
ND / CZK

#2864
Kč0,002031
2.3%
0.081312 BTC 1.9%
$0,00008450 Phạm vi trong 24g $0,0001350

Chuyển đổi Nemesis Downfall sang Czech Koruna (ND sang CZK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nemesis Downfall (ND) sang CZK là Kč0,002031.
ND
CZK

1 ND = Kč0,002031

Cách mua ND bằng CZK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ND

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CZK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua ND!

Biểu đồ ND sang CZK

Nemesis Downfall (ND) hôm nay có giá trị là Kč0,002031, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ND ngày hôm nay là 25.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nemesis Downfall được giao dịch là Kč938.710.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 2.9% 25.7% 30.4% 43.5% -
Số liệu thống kê về Nemesis Downfall
Giá trị vốn hóa thị trường
Kč21.049.940
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.52
Định giá pha loãng hoàn toàn
Kč40.204.252
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Kč938.710
Cung lưu thông
10.367.313.979
Tổng cung
19.801.011.371
Tổng lượng cung tối đa
20.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Nemesis Downfallcó trị giá là bao nhiêu CZK?

Hiện tại, giá của 1 Nemesis Downfall (ND) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,002031.

Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu ND?

Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 492.37 ND.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ND sang CZK bằng cách nào?

Tính giá của ND bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ND sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ND bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ND so với CZK.

Trước đây giá cao nhất của ND/CZK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ND tính bằng CZK là Kč0,01956, được ghi nhận vào ngày Thg 11 15, 2023 (7 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ND/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Nemesis Downfall tính bằng CZK?

Trong tháng qua, giá của Nemesis Downfall (ND) đã tăng giảm lên -45,20 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Nemesis Downfall có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Nemesis Downfall (ND) so với CZK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nemesis Downfall (ND) so với CZK giao động giữa mức cao 0,00278846 Kč trên Thứ bảy và mức thấp 0,00203098 Kč trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ND trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở -0,00040800 Kč (14.6%).

So sánh giá hàng ngày của Nemesis Downfall (ND) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ND sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00203098 Kč -0,00004863 Kč 2.3%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,00207989 Kč -0,00014109 Kč 6.4%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,00222098 Kč -0,00015948 Kč 6.7%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,00238046 Kč -0,00040800 Kč 14.6%
Tháng năm 25, 2024 Thứ bảy 0,00278846 Kč 0,00001618 Kč 0.6%
Tháng năm 24, 2024 Thứ sáu 0,00277228 Kč -0,00000489 Kč 0.2%
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,00277717 Kč 0,00004777 Kč 1.8%

ND / CZK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Nemesis Downfall (ND) sang CZK là Kč0,002031 cho mỗi 1 ND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ND lấy 0,01015492 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 24619 ND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ND phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Nemesis Downfall (ND) sang CZK

ND CZK
0.01 ND 0.00002031 CZK
0.1 ND 0.00020310 CZK
1 ND 0.00203098 CZK
2 ND 0.00406197 CZK
5 ND 0.01015492 CZK
10 ND 0.02030984 CZK
20 ND 0.04061968 CZK
50 ND 0.101549 CZK
100 ND 0.203098 CZK
1000 ND 2.03 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang ND

CZK ND
0.01 CZK 4.92 ND
0.1 CZK 49.24 ND
1 CZK 492.37 ND
2 CZK 984.74 ND
5 CZK 2461.86 ND
10 CZK 4923.72 ND
20 CZK 9847.44 ND
50 CZK 24619 ND
100 CZK 49237 ND
1000 CZK 492372 ND

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng