Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NEO
NEO / KRW
#88
₩21.292,71
1.4%
0,0002491 BTC
0.7%
$15,51
Phạm vi trong 24g
$16,29
Chuyển đổi NEO sang South Korean Won (NEO sang KRW)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NEO (NEO) sang KRW là ₩21.292,71.
NEO
KRW
1 NEO = ₩21.292,71
Cách mua NEO bằng KRW
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NEO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NEO bằng KRW dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KRW. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NEO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KRW vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NEO bằng KRW!
-
Chọn NEO (NEO) và nhập số tiền bằng KRW bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NEO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NEO sang KRW
NEO (NEO) hôm nay có giá trị là ₩21.292,71, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NEO ngày hôm nay là 5.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NEO được giao dịch là ₩47.994.218.668.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.9% | 3.8% | 17.2% | 2.7% | 66.7% |
Số liệu thống kê về NEO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₩1.501.323.118.745 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.71 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₩2.128.630.538.417 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₩47.994.218.668 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
70.530.000
https://neo.org/blog/details/4146
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NEOcó trị giá là bao nhiêu KRW?
- Hiện tại, giá của 1 NEO (NEO) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩21.292,71.
-
₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu NEO?
- Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.00004696 NEO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NEO sang KRW bằng cách nào?
- Tính giá của NEO bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NEO sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NEO bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ NEO so với KRW.
-
Trước đây giá cao nhất của NEO/KRW là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NEO tính bằng KRW là ₩210.875, được ghi nhận vào ngày Thg 1 15, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NEO/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NEO tính bằng KRW?
- Trong tháng qua, giá của NEO (NEO) đã tăng tăng lên 3,70 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, NEO có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NEO (NEO) so với KRW
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NEO (NEO) so với KRW giao động giữa mức cao 22.663 ₩ trên Thứ hai và mức thấp 21.293 ₩ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NEO trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -1.201,69 ₩ (5.1%).
So sánh giá hàng ngày của NEO (NEO) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NEO (NEO) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NEO sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 21.293 ₩ | -294,73 ₩ | 1.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 21.700 ₩ | -963,03 ₩ | 4.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 22.663 ₩ | 73,85 ₩ | 0.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 22.589 ₩ | 97,44 ₩ | 0.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 22.492 ₩ | 691,00 ₩ | 3.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 21.801 ₩ | -561,43 ₩ | 2.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 22.362 ₩ | -1.201,69 ₩ | 5.1% |
NEO / KRW Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NEO (NEO) sang KRW là ₩21.292,71 cho mỗi 1 NEO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NEO lấy 106.464 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 0.00234822 NEO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NEO phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NEO (NEO) sang KRW
NEO | KRW |
---|---|
0.01 NEO | 212.93 KRW |
0.1 NEO | 2129.27 KRW |
1 NEO | 21293 KRW |
2 NEO | 42585 KRW |
5 NEO | 106464 KRW |
10 NEO | 212927 KRW |
20 NEO | 425854 KRW |
50 NEO | 1064635 KRW |
100 NEO | 2129271 KRW |
1000 NEO | 21292709 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang NEO
KRW | NEO |
---|---|
0.01 KRW | 0.000000469644 NEO |
0.1 KRW | 0.00000470 NEO |
1 KRW | 0.00004696 NEO |
2 KRW | 0.00009393 NEO |
5 KRW | 0.00023482 NEO |
10 KRW | 0.00046964 NEO |
20 KRW | 0.00093929 NEO |
50 KRW | 0.00234822 NEO |
100 KRW | 0.00469644 NEO |
1000 KRW | 0.04696443 NEO |