Ngày | Ngày trong tuần | 1 XTN sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
February 04, 2023 | Thứ bảy | 7.445,64 ₫ | 86,53 ₫ | 1.2% |
February 03, 2023 | Thứ sáu | 7.096,81 ₫ | -53,93 ₫ | -0.8% |
February 02, 2023 | Thứ năm | 7.150,74 ₫ | -38,43 ₫ | -0.5% |
February 01, 2023 | Thứ tư | 7.189,17 ₫ | -349,94 ₫ | -4.6% |
January 31, 2023 | Thứ ba | 7.539,11 ₫ | -177,68 ₫ | -2.3% |
January 30, 2023 | Thứ hai | 7.716,79 ₫ | 44,46 ₫ | 0.6% |
January 29, 2023 | Chủ nhật | 7.672,34 ₫ | 112,28 ₫ | 1.5% |
XTN | VND |
---|---|
0.01 XTN | 74.46 VND |
0.1 XTN | 744.56 VND |
1 XTN | 7445.64 VND |
2 XTN | 14891.28 VND |
5 XTN | 37228 VND |
10 XTN | 74456 VND |
20 XTN | 148913 VND |
50 XTN | 372282 VND |
100 XTN | 744564 VND |
1000 XTN | 7445638 VND |
VND | XTN |
---|---|
0.01 VND | 0.00000134 XTN |
0.1 VND | 0.00001343 XTN |
1 VND | 0.00013431 XTN |
2 VND | 0.00026861 XTN |
5 VND | 0.00067153 XTN |
10 VND | 0.00134307 XTN |
20 VND | 0.00268614 XTN |
50 VND | 0.00671534 XTN |
100 VND | 0.01343068 XTN |
1000 VND | 0.134307 XTN |