Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NewYorkCoin
NYC / VEF
Bs.F0.079825
42.9%
0.0101600 BTC
43.1%
$0.069797
Phạm vi trong 24g
$0.053039
Chuyển đổi NewYorkCoin sang Venezuelan bolívar fuerte (NYC sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NewYorkCoin (NYC) sang VEF là Bs.F0.079825.
NYC
VEF
1 NYC = Bs.F0.079825
Cách mua NYC bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NYC
-
Bạn có thể mua và bán NewYorkCoin (NYC) trên 13 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn P2B, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NYC.
-
3. Mua NYC bằng VEF trên sàn CEX
-
Để mua NYC trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VEF vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn NewYorkCoin (NYC) và nhập số tiền bằng VEF mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua NYC bằng VEF trên sàn DEX
-
Để mua NYC trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VEF trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn NewYorkCoin (NYC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ NYC sang VEF
NewYorkCoin (NYC) hôm nay có giá trị là Bs.F0.079825, đó là một 67.7% giảm từ một giờ trước và 42.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NYC ngày hôm nay là 49.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NewYorkCoin được giao dịch là Bs.F0.062972.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
67.7% | 42.9% | 49.8% | 69.5% | 99.9% | 89.8% |
Số liệu thống kê về NewYorkCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F9.829,28 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F0.062972 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NewYorkCoincó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 NewYorkCoin (NYC) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.079825.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu NYC?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 10178282 NYC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NYC sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của NYC bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NYC sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NYC bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ NYC so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của NYC/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NYC tính bằng VEF là Bs.F224,66, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NYC/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NewYorkCoin tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của NewYorkCoin (NYC) đã tăng giảm lên -99,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, NewYorkCoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NewYorkCoin (NYC) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NewYorkCoin (NYC) so với VEF giao động giữa mức cao 0,000000195257 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,000000098248 Bs.F trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NYC trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,000000063070 Bs.F (48.7%).
So sánh giá hàng ngày của NewYorkCoin (NYC) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NewYorkCoin (NYC) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NYC sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000098248 Bs.F | -0,000000073714 Bs.F | 42.9% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000192567 Bs.F | 0,000000063070 Bs.F | 48.7% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000129497 Bs.F | -0,000000049418 Bs.F | 27.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000178915 Bs.F | -0,000000009805 Bs.F | 5.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000188720 Bs.F | 0,000000004657 Bs.F | 2.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000184063 Bs.F | -0,000000011193 Bs.F | 5.7% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000195257 Bs.F | 0,000000015453 Bs.F | 8.6% |
NYC / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NewYorkCoin (NYC) sang VEF là Bs.F0.079825 cho mỗi 1 NYC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NYC lấy 0,000000491242 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 508914113 NYC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NYC phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NewYorkCoin (NYC) sang VEF
NYC | VEF |
---|---|
0.01 NYC | 0.000000000982484 VEF |
0.1 NYC | 0.000000009825 VEF |
1 NYC | 0.000000098248 VEF |
2 NYC | 0.000000196497 VEF |
5 NYC | 0.000000491242 VEF |
10 NYC | 0.000000982484 VEF |
20 NYC | 0.00000196 VEF |
50 NYC | 0.00000491 VEF |
100 NYC | 0.00000982 VEF |
1000 NYC | 0.00009825 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang NYC
VEF | NYC |
---|---|
0.01 VEF | 101783 NYC |
0.1 VEF | 1017828 NYC |
1 VEF | 10178282 NYC |
2 VEF | 20356565 NYC |
5 VEF | 50891411 NYC |
10 VEF | 101782823 NYC |
20 VEF | 203565645 NYC |
50 VEF | 508914113 NYC |
100 VEF | 1017828226 NYC |
1000 VEF | 10178282263 NYC |