Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NEXO
NEXO / MYR
#125
RM6,18
1.3%
0,00002053 BTC
1.8%
0,0004180 ETH
0.3%
$1,28
Phạm vi trong 24g
$1,31
Chuyển đổi NEXO sang Malaysian Ringgit (NEXO sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NEXO (NEXO) sang MYR là RM6,18.
NEXO
MYR
1 NEXO = RM6,18
Cách mua NEXO bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NEXO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NEXO bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NEXO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NEXO bằng MYR!
-
Chọn NEXO (NEXO) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NEXO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NEXO sang MYR
NEXO (NEXO) hôm nay có giá trị là RM6,18, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 1.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NEXO ngày hôm nay là 5.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NEXO được giao dịch là RM23.639.593.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.3% | 6.1% | 5.2% | 3.2% | 90.5% |
Số liệu thống kê về NEXO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM3.465.572.881 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.56 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM6.188.522.906 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM23.639.593 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
560.000.008
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NEXOcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 NEXO (NEXO) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM6,18.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu NEXO?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.161757 NEXO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NEXO sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của NEXO bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NEXO sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NEXO bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ NEXO so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của NEXO/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NEXO tính bằng MYR là RM16,78, được ghi nhận vào ngày Thg 5 12, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NEXO/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NEXO tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của NEXO (NEXO) đã tăng giảm lên -3,20 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, NEXO có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NEXO (NEXO) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NEXO (NEXO) so với MYR giao động giữa mức cao 6,18 RM trên Thứ bảy và mức thấp 5,70 RM trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NEXO trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,262556 RM (4.4%).
So sánh giá hàng ngày của NEXO (NEXO) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NEXO (NEXO) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NEXO sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 6,18 RM | 0,079304 RM | 1.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 5,90 RM | 0,157870 RM | 2.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 5,75 RM | 0,04279223 RM | 0.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 5,70 RM | -0,262556 RM | 4.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 5,97 RM | 0,01472421 RM | 0.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 5,95 RM | -0,02782067 RM | 0.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 5,98 RM | 0,096172 RM | 1.6% |
NEXO / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NEXO (NEXO) sang MYR là RM6,18 cho mỗi 1 NEXO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NEXO lấy 30,91 RM hoặc 50,00 RM lấy 8.09 NEXO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NEXO phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NEXO (NEXO) sang MYR
NEXO | MYR |
---|---|
0.01 NEXO | 0.061821 MYR |
0.1 NEXO | 0.618211 MYR |
1 NEXO | 6.18 MYR |
2 NEXO | 12.36 MYR |
5 NEXO | 30.91 MYR |
10 NEXO | 61.82 MYR |
20 NEXO | 123.64 MYR |
50 NEXO | 309.11 MYR |
100 NEXO | 618.21 MYR |
1000 NEXO | 6182.11 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang NEXO
MYR | NEXO |
---|---|
0.01 MYR | 0.00161757 NEXO |
0.1 MYR | 0.01617570 NEXO |
1 MYR | 0.161757 NEXO |
2 MYR | 0.323514 NEXO |
5 MYR | 0.808785 NEXO |
10 MYR | 1.62 NEXO |
20 MYR | 3.24 NEXO |
50 MYR | 8.09 NEXO |
100 MYR | 16.18 NEXO |
1000 MYR | 161.76 NEXO |