Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Nexus Mutual
NXM / CZK
#240
Kč1.581,37
4.4%
Giá được lấy từ hợp đồng
0,001063 BTC
5.6%
0,02079 ETH
1.5%
$63,66
Phạm vi trong 24g
$68,13
For Wrapped NXM (wNXM) tokens that are freely tradable outside of the Nexus Mutual platform, please refer to https://www.coingecko.com/en/coins/wrapped-nxm
Chuyển đổi Nexus Mutual sang Czech Koruna (NXM sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nexus Mutual (NXM) sang CZK là Kč1.581,37.
NXM
CZK
1 NXM = Kč1.581,37
Cách mua NXM bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NXM
-
Bạn có thể mua và bán Nexus Mutual (NXM) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn XT.COM, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NXM.
-
3. Mua NXM bằng CZK trên sàn CEX
-
Để mua NXM trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp CZK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Nexus Mutual (NXM) và nhập số tiền bằng CZK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua NXM bằng CZK trên sàn DEX
-
Để mua NXM trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng CZK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Nexus Mutual (NXM) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ NXM sang CZK
Nexus Mutual (NXM) hôm nay có giá trị là Kč1.581,37, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 4.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NXM ngày hôm nay là 2.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nexus Mutual được giao dịch là Kč0,00.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 4.6% | 3.0% | 2.1% | 8.6% | 29.1% |
Số liệu thống kê về Nexus Mutual
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč6.396.587.586 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.01 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč6.396.587.586 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.01 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč0,00 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.044.953 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.044.953 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
4.044.953 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nexus Mutualcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Nexus Mutual (NXM) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč1.581,37.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu NXM?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.00063236 NXM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NXM sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của NXM bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NXM sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NXM bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ NXM so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của NXM/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NXM tính bằng CZK là Kč4.067,82, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NXM/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nexus Mutual tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Nexus Mutual (NXM) đã tăng giảm lên -8,50 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Nexus Mutual có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Nexus Mutual (NXM) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nexus Mutual (NXM) so với CZK giao động giữa mức cao 1.581,37 Kč trên Thứ bảy và mức thấp 1.525,35 Kč trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NXM trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 73,92 Kč (5.0%).
So sánh giá hàng ngày của Nexus Mutual (NXM) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nexus Mutual (NXM) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NXM sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 1.581,37 Kč | 67,02 Kč | 4.4% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 1.540,11 Kč | 8,78 Kč | 0.6% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 1.531,33 Kč | 5,98 Kč | 0.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 1.525,35 Kč | -1,69 Kč | 0.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 1.527,04 Kč | 1,20 Kč | 0.1% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 1.525,84 Kč | -27,51 Kč | 1.8% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 1.553,34 Kč | 73,92 Kč | 5.0% |
NXM / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nexus Mutual (NXM) sang CZK là Kč1.581,37 cho mỗi 1 NXM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NXM lấy 7.906,87 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 0.03161806 NXM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NXM phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nexus Mutual (NXM) sang CZK
NXM | CZK |
---|---|
0.01 NXM | 15.81 CZK |
0.1 NXM | 158.14 CZK |
1 NXM | 1581.37 CZK |
2 NXM | 3162.75 CZK |
5 NXM | 7906.87 CZK |
10 NXM | 15813.75 CZK |
20 NXM | 31627 CZK |
50 NXM | 79069 CZK |
100 NXM | 158137 CZK |
1000 NXM | 1581375 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang NXM
CZK | NXM |
---|---|
0.01 CZK | 0.00000632 NXM |
0.1 CZK | 0.00006324 NXM |
1 CZK | 0.00063236 NXM |
2 CZK | 0.00126472 NXM |
5 CZK | 0.00316181 NXM |
10 CZK | 0.00632361 NXM |
20 CZK | 0.01264722 NXM |
50 CZK | 0.03161806 NXM |
100 CZK | 0.063236 NXM |
1000 CZK | 0.632361 NXM |