Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Niza Global
NIZA / CHF
#782
Fr.0,006296
20.0%
0.061091 BTC
19.6%
0.052165 ETH
16.9%
$0,006301
Phạm vi trong 24g
$0,008681
Chuyển đổi Niza Global sang Swiss Franc (NIZA sang CHF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Niza Global (NIZA) sang CHF là Fr.0,006296.
NIZA
CHF
1 NIZA = Fr.0,006296
Cách mua NIZA bằng CHF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NIZA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NIZA bằng CHF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CHF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NIZA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CHF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NIZA bằng CHF!
-
Chọn Niza Global (NIZA) và nhập số tiền bằng CHF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NIZA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NIZA sang CHF
Niza Global (NIZA) hôm nay có giá trị là Fr.0,006296, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 20.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NIZA ngày hôm nay là 42.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Niza Global được giao dịch là Fr.4.077.514.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 19.7% | 42.5% | 27.3% | 21.3% | - |
Số liệu thống kê về Niza Global
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Fr.35.585.002 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.72 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Fr.49.662.848 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Fr.4.077.514 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.660.599.954
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
7.899.999.954
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Niza Globalcó trị giá là bao nhiêu CHF?
- Hiện tại, giá của 1 Niza Global (NIZA) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,006296.
-
Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu NIZA?
- Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 158.82 NIZA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NIZA sang CHF bằng cách nào?
- Tính giá của NIZA bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NIZA sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NIZA bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ NIZA so với CHF.
-
Trước đây giá cao nhất của NIZA/CHF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NIZA tính bằng CHF là Fr.0,03343, được ghi nhận vào ngày Thg 12 31, 2023 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NIZA/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Niza Global tính bằng CHF?
- Trong tháng qua, giá của Niza Global (NIZA) đã tăng giảm lên -20,50 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, Niza Global có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Niza Global (NIZA) so với CHF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Niza Global (NIZA) so với CHF giao động giữa mức cao 0,01102514 Fr. trên Thứ ba và mức thấp 0,00629643 Fr. trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NIZA trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,00156996 Fr. (20.0%).
So sánh giá hàng ngày của Niza Global (NIZA) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Niza Global (NIZA) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NIZA sang CHF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00629643 Fr. | -0,00156996 Fr. | 20.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00825326 Fr. | -0,00094122 Fr. | 10.2% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00919448 Fr. | -0,00031785 Fr. | 3.3% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00951233 Fr. | 0,00102566 Fr. | 12.1% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00848666 Fr. | -0,00079025 Fr. | 8.5% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00927692 Fr. | -0,00174823 Fr. | 15.9% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,01102514 Fr. | 0,00142052 Fr. | 14.8% |
NIZA / CHF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Niza Global (NIZA) sang CHF là Fr.0,006296 cho mỗi 1 NIZA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NIZA lấy 0,03148216 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 7941.01 NIZA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NIZA phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Niza Global (NIZA) sang CHF
NIZA | CHF |
---|---|
0.01 NIZA | 0.00006296 CHF |
0.1 NIZA | 0.00062964 CHF |
1 NIZA | 0.00629643 CHF |
2 NIZA | 0.01259286 CHF |
5 NIZA | 0.03148216 CHF |
10 NIZA | 0.062964 CHF |
20 NIZA | 0.125929 CHF |
50 NIZA | 0.314822 CHF |
100 NIZA | 0.629643 CHF |
1000 NIZA | 6.30 CHF |
Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang NIZA
CHF | NIZA |
---|---|
0.01 CHF | 1.59 NIZA |
0.1 CHF | 15.88 NIZA |
1 CHF | 158.82 NIZA |
2 CHF | 317.64 NIZA |
5 CHF | 794.10 NIZA |
10 CHF | 1588.20 NIZA |
20 CHF | 3176.40 NIZA |
50 CHF | 7941.01 NIZA |
100 CHF | 15882.01 NIZA |
1000 CHF | 158820 NIZA |