Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Niza Global
NIZA / TWD
#782
NT$0,2240
20.2%
0.061090 BTC
19.6%
0.052164 ETH
16.9%
$0,006301
Phạm vi trong 24g
$0,008681
Chuyển đổi Niza Global sang New Taiwan Dollar (NIZA sang TWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Niza Global (NIZA) sang TWD là NT$0,2240.
NIZA
TWD
1 NIZA = NT$0,2240
Cách mua NIZA bằng TWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NIZA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NIZA bằng TWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng TWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NIZA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp TWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NIZA bằng TWD!
-
Chọn Niza Global (NIZA) và nhập số tiền bằng TWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NIZA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NIZA sang TWD
Niza Global (NIZA) hôm nay có giá trị là NT$0,2240, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 20.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NIZA ngày hôm nay là 42.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Niza Global được giao dịch là NT$146.122.972.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 19.8% | 42.6% | 27.4% | 21.4% | - |
Số liệu thống kê về Niza Global
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NT$1.269.451.984 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.72 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NT$1.771.662.138 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NT$146.122.972 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.660.599.954
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
7.899.999.954
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Niza Globalcó trị giá là bao nhiêu TWD?
- Hiện tại, giá của 1 Niza Global (NIZA) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,2240.
-
NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu NIZA?
- Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 4.46 NIZA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NIZA sang TWD bằng cách nào?
- Tính giá của NIZA bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NIZA sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NIZA bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ NIZA so với TWD.
-
Trước đây giá cao nhất của NIZA/TWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NIZA tính bằng TWD là NT$1,22, được ghi nhận vào ngày Thg 12 31, 2023 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NIZA/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Niza Global tính bằng TWD?
- Trong tháng qua, giá của Niza Global (NIZA) đã tăng giảm lên -20,10 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Niza Global có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Niza Global (NIZA) so với TWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Niza Global (NIZA) so với TWD giao động giữa mức cao 0,394020 NT$ trên Thứ ba và mức thấp 0,223995 NT$ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NIZA trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,056587 NT$ (20.2%).
So sánh giá hàng ngày của Niza Global (NIZA) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Niza Global (NIZA) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NIZA sang TWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,223995 NT$ | -0,056587 NT$ | 20.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,294117 NT$ | -0,03360538 NT$ | 10.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,327722 NT$ | -0,01146794 NT$ | 3.4% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,339190 NT$ | 0,03624733 NT$ | 12.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,302943 NT$ | -0,02793606 NT$ | 8.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,330879 NT$ | -0,063141 NT$ | 16.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,394020 NT$ | 0,051175 NT$ | 14.9% |
NIZA / TWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Niza Global (NIZA) sang TWD là NT$0,2240 cho mỗi 1 NIZA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NIZA lấy 1,12 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 223.22 NIZA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NIZA phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Niza Global (NIZA) sang TWD
NIZA | TWD |
---|---|
0.01 NIZA | 0.00223995 TWD |
0.1 NIZA | 0.02239954 TWD |
1 NIZA | 0.223995 TWD |
2 NIZA | 0.447991 TWD |
5 NIZA | 1.12 TWD |
10 NIZA | 2.24 TWD |
20 NIZA | 4.48 TWD |
50 NIZA | 11.20 TWD |
100 NIZA | 22.40 TWD |
1000 NIZA | 224.00 TWD |
Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang NIZA
TWD | NIZA |
---|---|
0.01 TWD | 0.04464377 NIZA |
0.1 TWD | 0.446438 NIZA |
1 TWD | 4.46 NIZA |
2 TWD | 8.93 NIZA |
5 TWD | 22.32 NIZA |
10 TWD | 44.64 NIZA |
20 TWD | 89.29 NIZA |
50 TWD | 223.22 NIZA |
100 TWD | 446.44 NIZA |
1000 TWD | 4464.38 NIZA |