Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NMKR
$NMKR / USD
#1961
$0,001950
2.0%
0.073063 BTC
2.7%
$0,001941
Phạm vi trong 24g
$0,001998
Chuyển đổi NMKR sang US Dollar ($NMKR sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NMKR ($NMKR) sang USD là $0,001950.
$NMKR
USD
1 $NMKR = $0,001950
Cách mua $NMKR bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch $NMKR
-
Bạn có thể mua và bán NMKR ($NMKR) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Bitrue, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua $NMKR.
-
3. Mua $NMKR bằng USD trên sàn CEX
-
Để mua $NMKR trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp USD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn NMKR ($NMKR) và nhập số tiền bằng USD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua $NMKR bằng USD trên sàn DEX
-
Để mua $NMKR trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng USD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn NMKR ($NMKR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ $NMKR sang USD
NMKR ($NMKR) hôm nay có giá trị là $0,001950, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 2.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của $NMKR ngày hôm nay là 7.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NMKR được giao dịch là $1.604,43.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.0% | 7.3% | 27.9% | 41.9% | 0.6% |
Số liệu thống kê về NMKR
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
$3.678.317 |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
- |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$1.604,43 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.886.522.614 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NMKRcó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 NMKR ($NMKR) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,001950.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu $NMKR?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 512.82 $NMKR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của $NMKR sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của $NMKR bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi $NMKR sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của $NMKR bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ $NMKR so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của $NMKR/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 $NMKR tính bằng USD là $0,02424, được ghi nhận vào ngày Thg 6 14, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 $NMKR/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NMKR tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của NMKR ($NMKR) đã tăng giảm lên -41,90 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, NMKR có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NMKR ($NMKR) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NMKR ($NMKR) so với USD giao động giữa mức cao 0,00213633 $ trên Thứ ba và mức thấp 0,00195001 $ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của $NMKR trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -0,00009105 $ (4.5%).
So sánh giá hàng ngày của NMKR ($NMKR) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NMKR ($NMKR) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 $NMKR sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00195001 $ | -0,00003933 $ | 2.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00195405 $ | -0,00009105 $ | 4.5% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00204510 $ | 0,00003508 $ | 1.7% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00201002 $ | -0,00007535 $ | 3.6% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00208537 $ | -0,00005096 $ | 2.4% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00213633 $ | 0,00004515 $ | 2.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00209118 $ | -0,00009623 $ | 4.4% |
$NMKR / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NMKR ($NMKR) sang USD là $0,001950 cho mỗi 1 $NMKR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 $NMKR lấy 0,00975006 $ hoặc 50,00 $ lấy 25641 $NMKR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch $NMKR phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NMKR ($NMKR) sang USD
$NMKR | USD |
---|---|
0.01 $NMKR | 0.00001950 USD |
0.1 $NMKR | 0.00019500 USD |
1 $NMKR | 0.00195001 USD |
2 $NMKR | 0.00390002 USD |
5 $NMKR | 0.00975006 USD |
10 $NMKR | 0.01950012 USD |
20 $NMKR | 0.03900023 USD |
50 $NMKR | 0.097501 USD |
100 $NMKR | 0.195001 USD |
1000 $NMKR | 1.95 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang $NMKR
USD | $NMKR |
---|---|
0.01 USD | 5.13 $NMKR |
0.1 USD | 51.28 $NMKR |
1 USD | 512.82 $NMKR |
2 USD | 1025.63 $NMKR |
5 USD | 2564.09 $NMKR |
10 USD | 5128.17 $NMKR |
20 USD | 10256.35 $NMKR |
50 USD | 25641 $NMKR |
100 USD | 51282 $NMKR |
1000 USD | 512817 $NMKR |