Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Nosana
NOS / UAH
#221
₴154,32
0.6%
0,00006224 BTC
0.7%
$3,85
Phạm vi trong 24g
$4,11
Chuyển đổi Nosana sang Ukrainian hryvnia (NOS sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nosana (NOS) sang UAH là ₴154,32.
NOS
UAH
1 NOS = ₴154,32
Cách mua NOS bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NOS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NOS bằng UAH dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng UAH. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NOS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp UAH vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NOS bằng UAH!
-
Chọn Nosana (NOS) và nhập số tiền bằng UAH bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NOS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NOS sang UAH
Nosana (NOS) hôm nay có giá trị là ₴154,32, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 0.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NOS ngày hôm nay là 29.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nosana được giao dịch là ₴109.063.378.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 0.6% | 30.2% | 6.4% | 20.2% | 24802.8% |
Số liệu thống kê về Nosana
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₴12.844.467.599 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.83 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₴15.401.040.287 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴109.063.378 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
83.400.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nosanacó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 Nosana (NOS) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴154,32.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu NOS?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 0.00648002 NOS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NOS sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của NOS bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NOS sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NOS bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ NOS so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của NOS/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NOS tính bằng UAH là ₴299,43, được ghi nhận vào ngày Thg 3 06, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NOS/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nosana tính bằng UAH?
- Trong tháng qua, giá của Nosana (NOS) đã tăng tăng lên 21,80 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, Nosana có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Nosana (NOS) so với UAH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nosana (NOS) so với UAH giao động giữa mức cao 159,33 ₴ trên Thứ hai và mức thấp 124,84 ₴ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NOS trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (1 ngày trước) ở 24,75 ₴ (18.4%).
So sánh giá hàng ngày của Nosana (NOS) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nosana (NOS) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NOS sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 154,32 ₴ | -0,937090 ₴ | 0.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 159,33 ₴ | 24,75 ₴ | 18.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 134,58 ₴ | -3,11 ₴ | 2.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 137,69 ₴ | 11,96 ₴ | 9.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 125,73 ₴ | -0,599059 ₴ | 0.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 126,33 ₴ | 1,49 ₴ | 1.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 124,84 ₴ | -2,43 ₴ | 1.9% |
NOS / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nosana (NOS) sang UAH là ₴154,32 cho mỗi 1 NOS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NOS lấy 771,60 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 0.324001 NOS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NOS phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nosana (NOS) sang UAH
NOS | UAH |
---|---|
0.01 NOS | 1.54 UAH |
0.1 NOS | 15.43 UAH |
1 NOS | 154.32 UAH |
2 NOS | 308.64 UAH |
5 NOS | 771.60 UAH |
10 NOS | 1543.20 UAH |
20 NOS | 3086.41 UAH |
50 NOS | 7716.02 UAH |
100 NOS | 15432.05 UAH |
1000 NOS | 154320 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang NOS
UAH | NOS |
---|---|
0.01 UAH | 0.00006480 NOS |
0.1 UAH | 0.00064800 NOS |
1 UAH | 0.00648002 NOS |
2 UAH | 0.01296004 NOS |
5 UAH | 0.03240011 NOS |
10 UAH | 0.064800 NOS |
20 UAH | 0.129600 NOS |
50 UAH | 0.324001 NOS |
100 UAH | 0.648002 NOS |
1000 UAH | 6.48 NOS |