Tiền ảo: 14.033
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,436T $ 3.1%
Lưu lượng 24 giờ: 80,076B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NOTE logo

Notional Finance
NOTE / KRW

#1769
₩154,80
4.7%
0.051799 BTC 2.7%
0,00003556 ETH 0.3%
$0,1124 Phạm vi trong 24g $0,1179

Chuyển đổi Notional Finance sang South Korean Won (NOTE sang KRW)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Notional Finance (NOTE) sang KRW là ₩154,80.
NOTE
KRW

1 NOTE = ₩154,80

Cách mua NOTE bằng KRW

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NOTE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KRW

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua NOTE!

Biểu đồ NOTE sang KRW

Notional Finance (NOTE) hôm nay có giá trị là ₩154,80, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 4.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NOTE ngày hôm nay là 9.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Notional Finance được giao dịch là ₩4.994.988.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 4.5% 9.1% 13.1% 28.6% 47.9%
Số liệu thống kê về Notional Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
₩7.277.421.814
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.47
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.29
Định giá pha loãng hoàn toàn
₩15.435.945.210
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.63
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₩4.994.988
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
47.028.165
Tổng cung
99.750.186
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Notional Financecó trị giá là bao nhiêu KRW?

Hiện tại, giá của 1 Notional Finance (NOTE) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩154,80.

₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu NOTE?

Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.00646006 NOTE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NOTE sang KRW bằng cách nào?

Tính giá của NOTE bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NOTE sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NOTE bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ NOTE so với KRW.

Trước đây giá cao nhất của NOTE/KRW là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NOTE tính bằng KRW là ₩27.911,58, được ghi nhận vào ngày Thg 11 20, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NOTE/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Notional Finance tính bằng KRW?

Trong tháng qua, giá của Notional Finance (NOTE) đã tăng giảm lên -27,00 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, Notional Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Notional Finance (NOTE) so với KRW

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Notional Finance (NOTE) so với KRW giao động giữa mức cao 176,55 ₩ trên Thứ năm và mức thấp 154,80 ₩ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NOTE trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở -11,50 ₩ (6.8%).

So sánh giá hàng ngày của Notional Finance (NOTE) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NOTE sang KRW Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 154,80 ₩ -7,64 ₩ 4.7%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 160,62 ₩ 2,61 ₩ 1.7%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 158,01 ₩ -11,50 ₩ 6.8%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 169,51 ₩ -7,04 ₩ 4.0%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 176,55 ₩ 7,23 ₩ 4.3%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 169,32 ₩ -2,16 ₩ 1.3%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 171,48 ₩ 0,785864 ₩ 0.5%

NOTE / KRW Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Notional Finance (NOTE) sang KRW là ₩154,80 cho mỗi 1 NOTE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NOTE lấy 773,99 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 0.323003 NOTE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NOTE phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Notional Finance (NOTE) sang KRW

NOTE KRW
0.01 NOTE 1.55 KRW
0.1 NOTE 15.48 KRW
1 NOTE 154.80 KRW
2 NOTE 309.59 KRW
5 NOTE 773.99 KRW
10 NOTE 1547.97 KRW
20 NOTE 3095.94 KRW
50 NOTE 7739.86 KRW
100 NOTE 15479.72 KRW
1000 NOTE 154797 KRW

Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang NOTE

KRW NOTE
0.01 KRW 0.00006460 NOTE
0.1 KRW 0.00064601 NOTE
1 KRW 0.00646006 NOTE
2 KRW 0.01292013 NOTE
5 KRW 0.03230032 NOTE
10 KRW 0.064601 NOTE
20 KRW 0.129201 NOTE
50 KRW 0.323003 NOTE
100 KRW 0.646006 NOTE
1000 KRW 6.46 NOTE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng