Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,313T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 107,68B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NOTE logo

Notional Finance
NOTE / SAR

#1802
SR0,3805
4.5%
0.051736 BTC 5.5%
0,00003412 ETH 6.5%
$0,09395 Phạm vi trong 24g $0,1287

Chuyển đổi Notional Finance sang Saudi Riyal (NOTE sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Notional Finance (NOTE) sang SAR là SR0,3805.
NOTE
SAR

1 NOTE = SR0,3805

Cách mua NOTE bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NOTE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SAR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua NOTE!

Biểu đồ NOTE sang SAR

Notional Finance (NOTE) hôm nay có giá trị là SR0,3805, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 4.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NOTE ngày hôm nay là 26.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Notional Finance được giao dịch là SR34.485,84.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 4.5% 26.4% 9.9% 29.6% 50.0%
Số liệu thống kê về Notional Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
SR17.948.757
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.47
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.28
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR38.070.629
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.58
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR34.485,84
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
47.028.165
Tổng cung
99.750.186
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Notional Financecó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 Notional Finance (NOTE) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,3805.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu NOTE?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 2.63 NOTE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NOTE sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của NOTE bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NOTE sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NOTE bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ NOTE so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của NOTE/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NOTE tính bằng SAR là SR87,86, được ghi nhận vào ngày Thg 11 20, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NOTE/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Notional Finance tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của Notional Finance (NOTE) đã tăng giảm lên -29,60 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Notional Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Notional Finance (NOTE) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Notional Finance (NOTE) so với SAR giao động giữa mức cao 0,463269 SR trên Thứ sáu và mức thấp 0,380485 SR trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NOTE trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,03175655 SR (7.3%).

So sánh giá hàng ngày của Notional Finance (NOTE) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NOTE sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,380485 SR -0,01774593 SR 4.5%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,403963 SR -0,03175655 SR 7.3%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,435719 SR 0,00195760 SR 0.5%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,433762 SR -0,00337111 SR 0.8%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,437133 SR 0,00709003 SR 1.6%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,430043 SR -0,03322560 SR 7.2%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,463269 SR -0,01741786 SR 3.6%

NOTE / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Notional Finance (NOTE) sang SAR là SR0,3805 cho mỗi 1 NOTE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NOTE lấy 1,90 SR hoặc 50,00 SR lấy 131.41 NOTE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NOTE phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Notional Finance (NOTE) sang SAR

NOTE SAR
0.01 NOTE 0.00380485 SAR
0.1 NOTE 0.03804854 SAR
1 NOTE 0.380485 SAR
2 NOTE 0.760971 SAR
5 NOTE 1.90 SAR
10 NOTE 3.80 SAR
20 NOTE 7.61 SAR
50 NOTE 19.02 SAR
100 NOTE 38.05 SAR
1000 NOTE 380.49 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang NOTE

SAR NOTE
0.01 SAR 0.02628221 NOTE
0.1 SAR 0.262822 NOTE
1 SAR 2.63 NOTE
2 SAR 5.26 NOTE
5 SAR 13.14 NOTE
10 SAR 26.28 NOTE
20 SAR 52.56 NOTE
50 SAR 131.41 NOTE
100 SAR 262.82 NOTE
1000 SAR 2628.22 NOTE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng