Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Nsure Network
NSURE / IDR
#3916
Rp85,98
0.2%
0.077654 BTC
2.1%
0.051387 ETH
0.7%
$0,005264
Phạm vi trong 24g
$0,005336
Chuyển đổi Nsure Network sang Indonesian Rupiah (NSURE sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nsure Network (NSURE) sang IDR là Rp85,98.
NSURE
IDR
1 NSURE = Rp85,98
Cách mua NSURE bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NSURE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NSURE bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NSURE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NSURE bằng IDR!
-
Chọn Nsure Network (NSURE) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NSURE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NSURE sang IDR
Nsure Network (NSURE) hôm nay có giá trị là Rp85,98, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NSURE ngày hôm nay là 3.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nsure Network được giao dịch là Rp2.349.471.443.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.4% | 2.4% | 12.5% | 11.6% | 34.0% |
Số liệu thống kê về Nsure Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp2.040.184.416 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.39 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.31 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp5.262.765.977 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.8 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp2.349.471.443 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
23.727.235
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
61.205.687 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nsure Networkcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Nsure Network (NSURE) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp85,98.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu NSURE?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.01163030 NSURE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NSURE sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của NSURE bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NSURE sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NSURE bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ NSURE so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của NSURE/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NSURE tính bằng IDR là Rp50.564,18, được ghi nhận vào ngày Thg 10 30, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NSURE/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nsure Network tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Nsure Network (NSURE) đã tăng tăng lên 13,40 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Nsure Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Nsure Network (NSURE) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nsure Network (NSURE) so với IDR giao động giữa mức cao 86,86 Rp trên Thứ năm và mức thấp 84,46 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NSURE trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở 3,38 Rp (4.2%).
So sánh giá hàng ngày của Nsure Network (NSURE) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nsure Network (NSURE) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NSURE sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 85,98 Rp | 0,164524 Rp | 0.2% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 85,96 Rp | 1,29 Rp | 1.5% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 84,67 Rp | -1,23 Rp | 1.4% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 85,90 Rp | -0,961817 Rp | 1.1% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 86,86 Rp | 1,89 Rp | 2.2% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 84,97 Rp | 0,515240 Rp | 0.6% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 84,46 Rp | 3,38 Rp | 4.2% |
NSURE / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nsure Network (NSURE) sang IDR là Rp85,98 cho mỗi 1 NSURE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NSURE lấy 429,91 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.581515 NSURE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NSURE phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nsure Network (NSURE) sang IDR
NSURE | IDR |
---|---|
0.01 NSURE | 0.859823 IDR |
0.1 NSURE | 8.60 IDR |
1 NSURE | 85.98 IDR |
2 NSURE | 171.96 IDR |
5 NSURE | 429.91 IDR |
10 NSURE | 859.82 IDR |
20 NSURE | 1719.65 IDR |
50 NSURE | 4299.12 IDR |
100 NSURE | 8598.23 IDR |
1000 NSURE | 85982 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang NSURE
IDR | NSURE |
---|---|
0.01 IDR | 0.00011630 NSURE |
0.1 IDR | 0.00116303 NSURE |
1 IDR | 0.01163030 NSURE |
2 IDR | 0.02326060 NSURE |
5 IDR | 0.058151 NSURE |
10 IDR | 0.116303 NSURE |
20 IDR | 0.232606 NSURE |
50 IDR | 0.581515 NSURE |
100 IDR | 1.16 NSURE |
1000 IDR | 11.63 NSURE |