Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NXT
NXT / VEF
#2579
Bs.F0,0001309
0.9%
0.072125 BTC
2.8%
$0,001212
Phạm vi trong 24g
$0,001371
Chuyển đổi NXT sang Venezuelan bolívar fuerte (NXT sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NXT (NXT) sang VEF là Bs.F0,0001309.
NXT
VEF
1 NXT = Bs.F0,0001309
Cách mua NXT bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NXT
-
Bạn có thể mua và bán NXT (NXT) trên 25 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán NXT sôi động nhất là sàn OKX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NXT bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NXT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NXT bằng VEF!
-
Chọn NXT (NXT) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NXT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NXT sang VEF
NXT (NXT) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0001309, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NXT ngày hôm nay là 3.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NXT được giao dịch là Bs.F51,12.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.9% | 3.8% | 0.9% | 10.0% | 50.5% |
Số liệu thống kê về NXT
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F130.811 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F130.942 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F51,12 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
998.999.942 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NXTcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 NXT (NXT) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0001309.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu NXT?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 7638.31 NXT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NXT sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của NXT bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NXT sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NXT bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ NXT so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của NXT/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NXT tính bằng VEF là Bs.F20.286,32, được ghi nhận vào ngày Thg 12 23, 2017 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NXT/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NXT tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của NXT (NXT) đã tăng giảm lên -10,00 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, NXT có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NXT (NXT) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NXT (NXT) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00013794 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,00012944 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NXT trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,00000778 Bs.F (5.7%).
So sánh giá hàng ngày của NXT (NXT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NXT (NXT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NXT sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00013092 Bs.F | 0,00000121 Bs.F | 0.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00012944 Bs.F | -0,00000778 Bs.F | 5.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00013723 Bs.F | 0,00000648 Bs.F | 5.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00013075 Bs.F | -0,00000691 Bs.F | 5.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00013766 Bs.F | -0,000000283398 Bs.F | 0.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00013794 Bs.F | 0,00000110 Bs.F | 0.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00013684 Bs.F | 0,00000699 Bs.F | 5.4% |
NXT / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NXT (NXT) sang VEF là Bs.F0,0001309 cho mỗi 1 NXT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NXT lấy 0,00065460 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 381915 NXT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NXT phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NXT (NXT) sang VEF
NXT | VEF |
---|---|
0.01 NXT | 0.00000131 VEF |
0.1 NXT | 0.00001309 VEF |
1 NXT | 0.00013092 VEF |
2 NXT | 0.00026184 VEF |
5 NXT | 0.00065460 VEF |
10 NXT | 0.00130919 VEF |
20 NXT | 0.00261838 VEF |
50 NXT | 0.00654595 VEF |
100 NXT | 0.01309191 VEF |
1000 NXT | 0.130919 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang NXT
VEF | NXT |
---|---|
0.01 VEF | 76.38 NXT |
0.1 VEF | 763.83 NXT |
1 VEF | 7638.31 NXT |
2 VEF | 15276.61 NXT |
5 VEF | 38192 NXT |
10 VEF | 76383 NXT |
20 VEF | 152766 NXT |
50 VEF | 381915 NXT |
100 VEF | 763831 NXT |
1000 VEF | 7638306 NXT |