coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #630
Giá OATH (OATH)

OATH OATH / ILS

₪0,993618 -4.0%
0,00000987 BTC -7.2%
Trên danh sách theo dõi 3.534
₪0,990925
Phạm vi 24H
₪1,07
Giá trị vốn hóa thị trường ₪105.115.422
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.26
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL 1.36
KL giao dịch trong 24 giờ ₪4.122.914
Định giá pha loãng hoàn toàn ₪396.986.415
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL 5.14
Cung lưu thông 105.913.368
Tổng cung 105.913.368
Tổng lượng cung tối đa 400.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi OATH sang Israeli New Shekel (OATH sang ILS)

OATH
ILS

1 OATH = ₪0,993618

Cập nhật lần cuối 08:48PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi OATH thành ILS

Tỷ giá hối đoái từ OATH sang ILS hôm nay là 0,993618 ₪ và đã đã giảm -6.0% từ ₪1,06 kể từ hôm nay.
OATH (OATH) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 11.7% từ ₪0,889215 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.4%
-4.0%
11.4%
48.9%
12.5%
6.1%

Tôi có thể mua và bán OATH ở đâu?

OATH có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₪4.122.914. OATH có thể được giao dịch trên 11 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Camelot.

Lịch sử giá 7 ngày của OATH (OATH) đến ILS

So sánh giá & các thay đổi của OATH trong ILS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OATH sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 23, 2023 Thứ năm 0,993618 ₪ -0,063460 ₪ -6.0%
March 22, 2023 Thứ tư 1,15 ₪ 0,02562354 ₪ 2.3%
March 21, 2023 Thứ ba 1,12 ₪ -0,03058137 ₪ -2.6%
March 20, 2023 Thứ hai 1,15 ₪ 0,051738 ₪ 4.7%
March 19, 2023 Chủ nhật 1,10 ₪ 0,00143578 ₪ 0.1%
March 18, 2023 Thứ bảy 1,10 ₪ 0,089066 ₪ 8.8%
March 17, 2023 Thứ sáu 1,012 ₪ 0,101186 ₪ 11.1%

Chuyển đổi OATH (OATH) sang ILS

OATH ILS
0.01 OATH 0.00993618 ILS
0.1 OATH 0.099362 ILS
1 OATH 0.993618 ILS
2 OATH 1.99 ILS
5 OATH 4.97 ILS
10 OATH 9.94 ILS
20 OATH 19.87 ILS
50 OATH 49.68 ILS
100 OATH 99.36 ILS
1000 OATH 993.62 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang OATH

ILS OATH
0.01 ILS 0.01006423 OATH
0.1 ILS 0.100642 OATH
1 ILS 1.006 OATH
2 ILS 2.01 OATH
5 ILS 5.03 OATH
10 ILS 10.06 OATH
20 ILS 20.13 OATH
50 ILS 50.32 OATH
100 ILS 100.64 OATH
1000 ILS 1006.42 OATH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu