Tiền ảo: 14.407
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,735T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 144,667B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OBOT logo

Obortech
OBOT / AED

#1640
DH0,1360
0.4%
0.065307 BTC 0.5%
0.059718 ETH 1.1%
$0,03502 Phạm vi trong 24g $0,03935

Chuyển đổi Obortech sang United Arab Emirates Dirham (OBOT sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Obortech (OBOT) sang AED là DH0,1360.
OBOT
AED

1 OBOT = DH0,1360

Cách mua OBOT bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch OBOT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng AED

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua OBOT!

Biểu đồ OBOT sang AED

Obortech (OBOT) hôm nay có giá trị là DH0,1360, đó là một 2.1% giảm từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OBOT ngày hôm nay là 24.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Obortech được giao dịch là DH207.500.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.1% 0.4% 24.7% 0.9% 18.4% 208.8%
Số liệu thống kê về Obortech
Giá trị vốn hóa thị trường
DH26.860.062
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.66
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH40.800.095
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH207.500
Cung lưu thông
197.500.000
Tổng cung
300.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Obortechcó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 Obortech (OBOT) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,1360.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu OBOT?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 7.35 OBOT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của OBOT sang AED bằng cách nào?

Tính giá của OBOT bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OBOT sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OBOT bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ OBOT so với AED.

Trước đây giá cao nhất của OBOT/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 OBOT tính bằng AED là DH0,4868, được ghi nhận vào ngày Thg 10 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OBOT/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Obortech tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của Obortech (OBOT) đã tăng giảm lên -18,40 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Obortech có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Obortech (OBOT) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Obortech (OBOT) so với AED giao động giữa mức cao 0,136003 DH trên Thứ năm và mức thấp 0,104585 DH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OBOT trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,02852062 DH (26.6%).

So sánh giá hàng ngày của Obortech (OBOT) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OBOT sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,136003 DH 0,00055080 DH 0.4%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,135868 DH 0,00025907 DH 0.2%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,135609 DH 0,02852062 DH 26.6%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,107088 DH 0,00250356 DH 2.4%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,104585 DH -0,00719120 DH 6.4%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,111776 DH 0,00468197 DH 4.4%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,107094 DH -0,00706602 DH 6.2%

OBOT / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Obortech (OBOT) sang AED là DH0,1360 cho mỗi 1 OBOT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OBOT lấy 0,680016 DH hoặc 50,00 DH lấy 367.64 OBOT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OBOT phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Obortech (OBOT) sang AED

OBOT AED
0.01 OBOT 0.00136003 AED
0.1 OBOT 0.01360033 AED
1 OBOT 0.136003 AED
2 OBOT 0.272007 AED
5 OBOT 0.680016 AED
10 OBOT 1.36 AED
20 OBOT 2.72 AED
50 OBOT 6.80 AED
100 OBOT 13.60 AED
1000 OBOT 136.00 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang OBOT

AED OBOT
0.01 AED 0.073528 OBOT
0.1 AED 0.735276 OBOT
1 AED 7.35 OBOT
2 AED 14.71 OBOT
5 AED 36.76 OBOT
10 AED 73.53 OBOT
20 AED 147.06 OBOT
50 AED 367.64 OBOT
100 AED 735.28 OBOT
1000 AED 7352.76 OBOT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng