Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Obortech
OBOT / SEK
#1842
kr0,2703
3.2%
0.063672 BTC
2.8%
0.056768 ETH
4.0%
$0,02346
Phạm vi trong 24g
$0,02768
Chuyển đổi Obortech sang Swedish Krona (OBOT sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Obortech (OBOT) sang SEK là kr0,2703.
OBOT
SEK
1 OBOT = kr0,2703
Cách mua OBOT bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OBOT
-
Bạn có thể mua và bán Obortech (OBOT) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán OBOT sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Pancakeswap V3 (BSC).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua OBOT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận SEK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua OBOT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Obortech (OBOT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ OBOT sang SEK
Obortech (OBOT) hôm nay có giá trị là kr0,2703, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 3.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OBOT ngày hôm nay là 14.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Obortech được giao dịch là kr491.952.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.7% | 12.0% | 30.1% | 36.1% | 113.2% |
Số liệu thống kê về Obortech
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr53.390.448 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr81.099.415 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr491.952 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
197.500.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Obortechcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Obortech (OBOT) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,2703.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu OBOT?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 3.70 OBOT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OBOT sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của OBOT bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OBOT sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OBOT bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ OBOT so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của OBOT/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OBOT tính bằng SEK là kr1,14, được ghi nhận vào ngày Thg 10 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OBOT/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Obortech tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Obortech (OBOT) đã tăng giảm lên -38,90 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Obortech có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 13,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Obortech (OBOT) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Obortech (OBOT) so với SEK giao động giữa mức cao 0,330112 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,270283 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OBOT trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -0,01768659 kr (5.4%).
So sánh giá hàng ngày của Obortech (OBOT) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Obortech (OBOT) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OBOT sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,270283 kr | -0,00889838 kr | 3.2% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,286362 kr | -0,00262899 kr | 0.9% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,288991 kr | -0,01233775 kr | 4.1% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,301329 kr | -0,00822623 kr | 2.7% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,309555 kr | -0,00287065 kr | 0.9% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,312425 kr | -0,01768659 kr | 5.4% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,330112 kr | 0,00267667 kr | 0.8% |
OBOT / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Obortech (OBOT) sang SEK là kr0,2703 cho mỗi 1 OBOT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OBOT lấy 1,35 kr hoặc 50,00 kr lấy 184.99 OBOT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OBOT phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Obortech (OBOT) sang SEK
OBOT | SEK |
---|---|
0.01 OBOT | 0.00270283 SEK |
0.1 OBOT | 0.02702830 SEK |
1 OBOT | 0.270283 SEK |
2 OBOT | 0.540566 SEK |
5 OBOT | 1.35 SEK |
10 OBOT | 2.70 SEK |
20 OBOT | 5.41 SEK |
50 OBOT | 13.51 SEK |
100 OBOT | 27.03 SEK |
1000 OBOT | 270.28 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang OBOT
SEK | OBOT |
---|---|
0.01 SEK | 0.03699826 OBOT |
0.1 SEK | 0.369983 OBOT |
1 SEK | 3.70 OBOT |
2 SEK | 7.40 OBOT |
5 SEK | 18.50 OBOT |
10 SEK | 37.00 OBOT |
20 SEK | 74.00 OBOT |
50 SEK | 184.99 OBOT |
100 SEK | 369.98 OBOT |
1000 SEK | 3699.83 OBOT |