Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Orchai
OCH / MMK
#2113
K1.589,82
1.7%
0,00001194 BTC
2.5%
$0,7411
Phạm vi trong 24g
$0,7732
Chuyển đổi Orchai sang Burmese Kyat (OCH sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Orchai (OCH) sang MMK là K1.589,82.
OCH
MMK
1 OCH = K1.589,82
Cách mua OCH bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OCH
-
Bạn có thể mua và bán Orchai (OCH) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Orchai sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OCH bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OCH.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OCH bằng MMK!
-
Chọn Orchai (OCH) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OCH, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OCH sang MMK
Orchai (OCH) hôm nay có giá trị là K1.589,82, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OCH ngày hôm nay là 5.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Orchai được giao dịch là K896.043.219.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.5% | 5.6% | 15.2% | 58.1% | - |
Số liệu thống kê về Orchai
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K5.913.226.351 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.19 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K31.767.867.334 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K896.043.219 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.722.772
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
20.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
20.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Orchaicó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Orchai (OCH) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K1.589,82.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu OCH?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00062900 OCH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OCH sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của OCH bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OCH sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OCH bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ OCH so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của OCH/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OCH tính bằng MMK là K6.146,96, được ghi nhận vào ngày Thg 2 25, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OCH/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Orchai tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của Orchai (OCH) đã tăng giảm lên -58,00 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Orchai có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Orchai (OCH) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Orchai (OCH) so với MMK giao động giữa mức cao 1.589,82 K trên Thứ ba và mức thấp 1.350,89 K trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OCH trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -153,89 K (10.2%).
So sánh giá hàng ngày của Orchai (OCH) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Orchai (OCH) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OCH sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 1.589,82 K | 27,14 K | 1.7% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 1.581,50 K | 105,06 K | 7.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1.476,44 K | 49,97 K | 3.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1.426,47 K | 69,33 K | 5.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1.357,14 K | -6,14 K | 0.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 1.363,28 K | 12,39 K | 0.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1.350,89 K | -153,89 K | 10.2% |
OCH / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Orchai (OCH) sang MMK là K1.589,82 cho mỗi 1 OCH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OCH lấy 7.949,12 K hoặc 50,00 K lấy 0.03145001 OCH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OCH phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Orchai (OCH) sang MMK
OCH | MMK |
---|---|
0.01 OCH | 15.90 MMK |
0.1 OCH | 158.98 MMK |
1 OCH | 1589.82 MMK |
2 OCH | 3179.65 MMK |
5 OCH | 7949.12 MMK |
10 OCH | 15898.25 MMK |
20 OCH | 31796 MMK |
50 OCH | 79491 MMK |
100 OCH | 158982 MMK |
1000 OCH | 1589825 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang OCH
MMK | OCH |
---|---|
0.01 MMK | 0.00000629 OCH |
0.1 MMK | 0.00006290 OCH |
1 MMK | 0.00062900 OCH |
2 MMK | 0.00125800 OCH |
5 MMK | 0.00314500 OCH |
10 MMK | 0.00629000 OCH |
20 MMK | 0.01258000 OCH |
50 MMK | 0.03145001 OCH |
100 MMK | 0.062900 OCH |
1000 MMK | 0.629000 OCH |