Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sui
SUI / MMK
#52
K2.289,50
3.2%
0,00001740 BTC
8.3%
$1,07
Phạm vi trong 24g
$1,14
Chuyển đổi Sui sang Burmese Kyat (SUI sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sui (SUI) sang MMK là K2.289,50.
SUI
MMK
1 SUI = K2.289,50
Cách mua SUI bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SUI
-
Bạn có thể mua và bán Sui (SUI) trên 57 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Sui sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SUI bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SUI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SUI bằng MMK!
-
Chọn Sui (SUI) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SUI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SUI sang MMK
Sui (SUI) hôm nay có giá trị là K2.289,50, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 3.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SUI ngày hôm nay là 4.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sui được giao dịch là K523.262.635.912.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 3.4% | 4.2% | 17.8% | 35.2% | 25.0% |
Số liệu thống kê về Sui
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K5.359.785.525.679 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.23 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K22.912.929.540.321 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K523.262.635.912 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.339.196.965
https://sui-circulation.suiexplorer.com/api/current_sui_circulation_number
Nguồn cung lưu thông ước tính
2.339.196.965
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Suicó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Sui (SUI) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K2.289,50.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu SUI?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00043678 SUI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SUI sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của SUI bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SUI sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SUI bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SUI so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của SUI/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SUI tính bằng MMK là K4.560,24, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SUI/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sui tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của Sui (SUI) đã tăng giảm lên -35,20 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Sui có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sui (SUI) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sui (SUI) so với MMK giao động giữa mức cao 2.560,95 K trên Thứ hai và mức thấp 2.289,50 K trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SUI trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -103,15 K (4.1%).
So sánh giá hàng ngày của Sui (SUI) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sui (SUI) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SUI sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 2.289,50 K | -75,39 K | 3.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 2.358,48 K | -51,82 K | 2.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 2.410,30 K | 11,06 K | 0.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 2.399,24 K | -103,15 K | 4.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 2.502,39 K | -58,55 K | 2.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 2.560,95 K | 4,09 K | 0.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 2.556,86 K | 85,46 K | 3.5% |
SUI / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sui (SUI) sang MMK là K2.289,50 cho mỗi 1 SUI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SUI lấy 11.447,50 K hoặc 50,00 K lấy 0.02183884 SUI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SUI phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sui (SUI) sang MMK
SUI | MMK |
---|---|
0.01 SUI | 22.89 MMK |
0.1 SUI | 228.95 MMK |
1 SUI | 2289.50 MMK |
2 SUI | 4579.00 MMK |
5 SUI | 11447.50 MMK |
10 SUI | 22895 MMK |
20 SUI | 45790 MMK |
50 SUI | 114475 MMK |
100 SUI | 228950 MMK |
1000 SUI | 2289499 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang SUI
MMK | SUI |
---|---|
0.01 MMK | 0.00000437 SUI |
0.1 MMK | 0.00004368 SUI |
1 MMK | 0.00043678 SUI |
2 MMK | 0.00087355 SUI |
5 MMK | 0.00218388 SUI |
10 MMK | 0.00436777 SUI |
20 MMK | 0.00873553 SUI |
50 MMK | 0.02183884 SUI |
100 MMK | 0.04367767 SUI |
1000 MMK | 0.436777 SUI |