Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OIN Finance
OIN / VND
#2992
₫922,13
0.1%
0.065483 BTC
6.3%
0,00001201 ETH
3.8%
$0,03619
Phạm vi trong 24g
$0,03839
Chuyển đổi OIN Finance sang Vietnamese đồng (OIN sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OIN Finance (OIN) sang VND là ₫922,13.
OIN
VND
1 OIN = ₫922,13
Cách mua OIN bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OIN
-
Bạn có thể mua và bán OIN Finance (OIN) trên 16 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán OIN Finance sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OIN bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OIN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OIN bằng VND!
-
Chọn OIN Finance (OIN) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OIN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OIN sang VND
OIN Finance (OIN) hôm nay có giá trị là ₫922,13, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OIN ngày hôm nay là 6.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OIN Finance được giao dịch là ₫8.704.947.036.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 0.1% | 6.1% | 16.9% | 15.8% | 529.0% |
Số liệu thống kê về OIN Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫16.596.831.893 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.18 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
18.03 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫92.193.803.251 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
100.13 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫8.704.947.036 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
18.002.112
Tổng
100.000.000
Marketing/Operations
(0x1791)
- 16.797
Liquidity provisioning
(0x53cd)
- 2.859.775
Team/Advisors/Contractors
(0x3c71)
- 9.000.000
Ecosystem incentives
(0xae18)
- 1.096.164
Marketing/Operations
(0xfa80)
- 3.290.833
Treasury
(0x46c8)
- 10.000.000
Ecosystem incentives
(0x1884)
- 32.629.099
Masternodes/Staking
(0xd539)
- 7.403.441
Nguồn cung lưu thông ước tính
18.002.112
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OIN Financecó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 OIN Finance (OIN) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫922,13.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu OIN?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00108444 OIN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OIN sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của OIN bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OIN sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OIN bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ OIN so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của OIN/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OIN tính bằng VND là ₫34.930,08, được ghi nhận vào ngày Thg 9 03, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OIN/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của OIN Finance tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của OIN Finance (OIN) đã tăng giảm lên -15,30 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, OIN Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của OIN Finance (OIN) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OIN Finance (OIN) so với VND giao động giữa mức cao 959,74 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 828,66 ₫ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OIN trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 108,52 ₫ (12.7%).
So sánh giá hàng ngày của OIN Finance (OIN) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của OIN Finance (OIN) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OIN sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 922,13 ₫ | -0,875596 ₫ | 0.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 928,47 ₫ | 0,502167 ₫ | 0.1% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 927,97 ₫ | -31,77 ₫ | 3.3% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 959,74 ₫ | 108,52 ₫ | 12.7% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 851,22 ₫ | 22,56 ₫ | 2.7% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 828,66 ₫ | -98,86 ₫ | 10.7% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 927,51 ₫ | -81,14 ₫ | 8.0% |
OIN / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ OIN Finance (OIN) sang VND là ₫922,13 cho mỗi 1 OIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OIN lấy 4.610,67 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.054222 OIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OIN phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi OIN Finance (OIN) sang VND
OIN | VND |
---|---|
0.01 OIN | 9.22 VND |
0.1 OIN | 92.21 VND |
1 OIN | 922.13 VND |
2 OIN | 1844.27 VND |
5 OIN | 4610.67 VND |
10 OIN | 9221.35 VND |
20 OIN | 18442.70 VND |
50 OIN | 46107 VND |
100 OIN | 92213 VND |
1000 OIN | 922135 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang OIN
VND | OIN |
---|---|
0.01 VND | 0.00001084 OIN |
0.1 VND | 0.00010844 OIN |
1 VND | 0.00108444 OIN |
2 VND | 0.00216888 OIN |
5 VND | 0.00542220 OIN |
10 VND | 0.01084440 OIN |
20 VND | 0.02168880 OIN |
50 VND | 0.054222 OIN |
100 VND | 0.108444 OIN |
1000 VND | 1.084 OIN |