Rank #2327

Okcash OK / JPY
¥0,887408
3.8%
0,00000022 BTC
-0.1%
0,00002002 BNB
1.6%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 6.926
¥0,839489
Phạm vi 24H
¥0,914546
Giá trị vốn hóa thị trường
¥77.407.048
KL giao dịch trong 24 giờ
¥80.684,55
Định giá pha loãng hoàn toàn
-
Cung lưu thông
87.219.460
Tổng cung
105.000.000
Chuyển đổi Okcash sang Japanese Yen (OK sang JPY)
OK
JPY
1 OK = ¥0,887408
Cập nhật lần cuối 02:17AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi OK thành JPY
Tỷ giá hối đoái từ OK sang JPY hôm nay là 0,887408 ¥ và đã đã tăng 3.7% từ ¥0,855667 kể từ hôm nay.Okcash (OK) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -3.4% từ ¥0,918666 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-2.3%
3.8%
-2.9%
-9.9%
-6.3%
-34.6%
Tôi có thể mua và bán Okcash ở đâu?
Okcash có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ¥80.684,55. Okcash có thể được giao dịch trên 30 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Bittrex Global.
Lịch sử giá 7 ngày của Okcash (OK) đến JPY
So sánh giá & các thay đổi của Okcash trong JPY trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OK sang JPY | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
May 29, 2023 | Thứ hai | 0,887408 ¥ | 0,03174017 ¥ | 3.7% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 0,885928 ¥ | 0,02172352 ¥ | 2.5% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 0,864204 ¥ | -0,02464823 ¥ | -2.8% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 0,888852 ¥ | -0,02534887 ¥ | -2.8% |
May 25, 2023 | Thứ năm | 0,914201 ¥ | -0,078850 ¥ | -7.9% |
May 24, 2023 | Thứ tư | 0,993052 ¥ | 0,079263 ¥ | 8.7% |
May 23, 2023 | Thứ ba | 0,913789 ¥ | 0,01102927 ¥ | 1.2% |
Chuyển đổi Okcash (OK) sang JPY
OK | JPY |
---|---|
0.01 OK | 0.00887408 JPY |
0.1 OK | 0.088741 JPY |
1 OK | 0.887408 JPY |
2 OK | 1.77 JPY |
5 OK | 4.44 JPY |
10 OK | 8.87 JPY |
20 OK | 17.75 JPY |
50 OK | 44.37 JPY |
100 OK | 88.74 JPY |
1000 OK | 887.41 JPY |
Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang OK
JPY | OK |
---|---|
0.01 JPY | 0.01126878 OK |
0.1 JPY | 0.112688 OK |
1 JPY | 1.13 OK |
2 JPY | 2.25 OK |
5 JPY | 5.63 OK |
10 JPY | 11.27 OK |
20 JPY | 22.54 OK |
50 JPY | 56.34 OK |
100 JPY | 112.69 OK |
1000 JPY | 1126.88 OK |
Tiền ảo thịnh hành
1/2