Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Ondo US Dollar Yield
USDY / ILS
#234
₪3,87
0.1%
0,00001092 BTC
0.5%
0,0002859 ETH
1.4%
$1,05
Phạm vi trong 24g
$1,08
Chuyển đổi Ondo US Dollar Yield sang Israeli New Shekel (USDY sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ondo US Dollar Yield (USDY) sang ILS là ₪3,87.
USDY
ILS
1 USDY = ₪3,87
Cách mua USDY bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch USDY
-
Bạn có thể mua và bán Ondo US Dollar Yield (USDY) trên 25 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Ondo US Dollar Yield sôi động nhất là sàn Bybit.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua USDY bằng ILS dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng ILS. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua USDY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp ILS vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua USDY bằng ILS!
-
Chọn Ondo US Dollar Yield (USDY) và nhập số tiền bằng ILS bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được USDY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ USDY sang ILS
Ondo US Dollar Yield (USDY) hôm nay có giá trị là ₪3,87, đó là một 1.2% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của USDY ngày hôm nay là 1.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ondo US Dollar Yield được giao dịch là ₪5.991.281.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 0.1% | 0.2% | 0.3% | 0.4% | 4.7% |
Số liệu thống kê về Ondo US Dollar Yield
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪1.605.561.142 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪1.639.569.393 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪5.991.281 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
415.032.080
https://ondo.finance/api/v1/assets/usdy/circulating_supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
415.032.080
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
423.823.097 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ondo US Dollar Yieldcó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 Ondo US Dollar Yield (USDY) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪3,87.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu USDY?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 0.258623 USDY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của USDY sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của USDY bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi USDY sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của USDY bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ USDY so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của USDY/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 USDY tính bằng ILS là ₪4,63, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2024 (8 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 USDY/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ondo US Dollar Yield tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của Ondo US Dollar Yield (USDY) đã tăng giảm lên -2,80 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Ondo US Dollar Yield có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 48,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ondo US Dollar Yield (USDY) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ondo US Dollar Yield (USDY) so với ILS giao động giữa mức cao 3,89 ₪ trên Thứ năm và mức thấp 3,86 ₪ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của USDY trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở -0,071376 ₪ (1.8%).
So sánh giá hàng ngày của Ondo US Dollar Yield (USDY) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ondo US Dollar Yield (USDY) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 USDY sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười hai 01, 2024 | Chủ nhật | 3,87 ₪ | 0,00385440 ₪ | 0.1% |
Tháng mười một 30, 2024 | Thứ bảy | 3,88 ₪ | 0,00310006 ₪ | 0.1% |
Tháng mười một 29, 2024 | Thứ sáu | 3,88 ₪ | -0,01626369 ₪ | 0.4% |
Tháng mười một 28, 2024 | Thứ năm | 3,89 ₪ | 0,02133336 ₪ | 0.6% |
Tháng mười một 27, 2024 | Thứ tư | 3,87 ₪ | 0,01323998 ₪ | 0.3% |
Tháng mười một 26, 2024 | Thứ ba | 3,86 ₪ | -0,03141145 ₪ | 0.8% |
Tháng mười một 25, 2024 | Thứ hai | 3,89 ₪ | -0,071376 ₪ | 1.8% |
USDY / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ondo US Dollar Yield (USDY) sang ILS là ₪3,87 cho mỗi 1 USDY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 USDY lấy 19,33 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 12.93 USDY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch USDY phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ondo US Dollar Yield (USDY) sang ILS
USDY | ILS |
---|---|
0.01 USDY | 0.03866634 ILS |
0.1 USDY | 0.386663 ILS |
1 USDY | 3.87 ILS |
2 USDY | 7.73 ILS |
5 USDY | 19.33 ILS |
10 USDY | 38.67 ILS |
20 USDY | 77.33 ILS |
50 USDY | 193.33 ILS |
100 USDY | 386.66 ILS |
1000 USDY | 3866.63 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang USDY
ILS | USDY |
---|---|
0.01 ILS | 0.00258623 USDY |
0.1 ILS | 0.02586229 USDY |
1 ILS | 0.258623 USDY |
2 ILS | 0.517246 USDY |
5 ILS | 1.29 USDY |
10 ILS | 2.59 USDY |
20 ILS | 5.17 USDY |
50 ILS | 12.93 USDY |
100 ILS | 25.86 USDY |
1000 ILS | 258.62 USDY |