Tiền ảo: 14.259
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,511T $ 6.2%
Lưu lượng 24 giờ: 94,66B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ONC logo

One Cash
ONC / NZD

#3687
NZ$0,1780
2.4%
0.051647 BTC 3.5%
0,00003615 ETH 0.8%
$0,1028 Phạm vi trong 24g $0,1107

Chuyển đổi One Cash sang New Zealand Dollar (ONC sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 One Cash (ONC) sang NZD là NZ$0,1780.
ONC
NZD

1 ONC = NZ$0,1780

Cách mua ONC bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ONC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ONC bằng NZD!

Biểu đồ ONC sang NZD

One Cash (ONC) hôm nay có giá trị là NZ$0,1780, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ONC ngày hôm nay là 18.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng One Cash được giao dịch là NZ$20.824,54.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 3.8% 20.9% 22.2% 4.2% 21.2%
Số liệu thống kê về One Cash
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$272.954
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$272.954
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$20.824,54
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
1.531.947
Tổng cung
1.531.947
Tổng lượng cung tối đa
1.531.947

Câu hỏi thường gặp

1 One Cashcó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 One Cash (ONC) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,1780.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu ONC?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 5.62 ONC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ONC sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của ONC bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ONC sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ONC bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ONC so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của ONC/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ONC tính bằng NZD là NZ$2.260,01, được ghi nhận vào ngày Thg 12 31, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ONC/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của One Cash tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của One Cash (ONC) đã tăng tăng lên 0,40 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, One Cash có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của One Cash (ONC) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của One Cash (ONC) so với NZD giao động giữa mức cao 0,177983 NZ$ trên Thứ tư và mức thấp 0,149127 NZ$ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ONC trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,01894206 NZ$ (12.7%).

So sánh giá hàng ngày của One Cash (ONC) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ONC sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,177983 NZ$ 0,00412525 NZ$ 2.4%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,172242 NZ$ 0,00413719 NZ$ 2.5%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,168104 NZ$ -0,00043183 NZ$ 0.3%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,168536 NZ$ 0,00046747 NZ$ 0.3%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,168069 NZ$ 0,01894206 NZ$ 12.7%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,149127 NZ$ -0,00088102 NZ$ 0.6%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,150008 NZ$ 0,00001430 NZ$ 0.0%

ONC / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ One Cash (ONC) sang NZD là NZ$0,1780 cho mỗi 1 ONC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ONC lấy 0,889916 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 280.93 ONC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ONC phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi One Cash (ONC) sang NZD

ONC NZD
0.01 ONC 0.00177983 NZD
0.1 ONC 0.01779832 NZD
1 ONC 0.177983 NZD
2 ONC 0.355966 NZD
5 ONC 0.889916 NZD
10 ONC 1.78 NZD
20 ONC 3.56 NZD
50 ONC 8.90 NZD
100 ONC 17.80 NZD
1000 ONC 177.98 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang ONC

NZD ONC
0.01 NZD 0.056185 ONC
0.1 NZD 0.561851 ONC
1 NZD 5.62 ONC
2 NZD 11.24 ONC
5 NZD 28.09 ONC
10 NZD 56.19 ONC
20 NZD 112.37 ONC
50 NZD 280.93 ONC
100 NZD 561.85 ONC
1000 NZD 5618.51 ONC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng