Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OneLedger
OLT / NOK
#2702
kr0,02906
5.2%
0.073918 BTC
4.9%
0.067385 ETH
4.8%
$0,002610
Phạm vi trong 24g
$0,002880
Chuyển đổi OneLedger sang Norwegian Krone (OLT sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OneLedger (OLT) sang NOK là kr0,02906.
OLT
NOK
1 OLT = kr0,02906
Cách mua OLT bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OLT
-
Bạn có thể mua và bán OneLedger (OLT) trên 16 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán OneLedger sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OLT bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OLT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OLT bằng NOK!
-
Chọn OneLedger (OLT) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OLT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OLT sang NOK
OneLedger (OLT) hôm nay có giá trị là kr0,02906, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 5.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OLT ngày hôm nay là 9.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OneLedger được giao dịch là kr1.792.724.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 5.2% | 11.2% | 3.6% | 3.9% | 35.8% |
Số liệu thống kê về OneLedger
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr12.682.315 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.43 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr29.181.455 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr1.792.724 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
434.601.854
Tổng
1.000.000.000
(0x07be)
- 30.000.000
(0xecaf)
- 5.284.834
(0x2755)
- 290.055
(0x533f)
- 1.546.961
(0x1cfa)
- 8.333.333
(0x7e65)
- 46.938.818
(0xd92f)
- 531.767
(0x5f7f)
- 1.160.221
(0x974a)
- 4.227.868
(0xb388)
- 46.938.818
Company Reserve
(0xdeaa)
- 100.000.000
(0x970e)
- 9.668.508
(0xad56)
- 831.321
(0x6c01)
- 120.858
(0x6783)
- 52.474.782
Community Reserve
(0x7F85)
- 178.311.926
Nguồn cung lưu thông ước tính
434.601.854
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OneLedgercó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 OneLedger (OLT) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,02906.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu OLT?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 34.41 OLT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OLT sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của OLT bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OLT sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OLT bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ OLT so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của OLT/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OLT tính bằng NOK là kr0,9259, được ghi nhận vào ngày Thg 11 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OLT/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của OneLedger tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của OneLedger (OLT) đã tăng giảm lên -5,20 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, OneLedger có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 12,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của OneLedger (OLT) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OneLedger (OLT) so với NOK giao động giữa mức cao 0,03291195 kr trên Thứ tư và mức thấp 0,02905851 kr trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OLT trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,00291719 kr (8.9%).
So sánh giá hàng ngày của OneLedger (OLT) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của OneLedger (OLT) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OLT sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,02905851 kr | -0,00158036 kr | 5.2% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,03014868 kr | 0,00017340 kr | 0.6% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,02997528 kr | -0,00001948 kr | 0.1% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,02999476 kr | -0,00291719 kr | 8.9% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,03291195 kr | 0,00052101 kr | 1.6% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,03239094 kr | 0,00196998 kr | 6.5% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,03042095 kr | -0,00072000 kr | 2.3% |
OLT / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ OneLedger (OLT) sang NOK là kr0,02906 cho mỗi 1 OLT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OLT lấy 0,145293 kr hoặc 50,00 kr lấy 1720.67 OLT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OLT phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi OneLedger (OLT) sang NOK
OLT | NOK |
---|---|
0.01 OLT | 0.00029059 NOK |
0.1 OLT | 0.00290585 NOK |
1 OLT | 0.02905851 NOK |
2 OLT | 0.058117 NOK |
5 OLT | 0.145293 NOK |
10 OLT | 0.290585 NOK |
20 OLT | 0.581170 NOK |
50 OLT | 1.45 NOK |
100 OLT | 2.91 NOK |
1000 OLT | 29.06 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang OLT
NOK | OLT |
---|---|
0.01 NOK | 0.344133 OLT |
0.1 NOK | 3.44 OLT |
1 NOK | 34.41 OLT |
2 NOK | 68.83 OLT |
5 NOK | 172.07 OLT |
10 NOK | 344.13 OLT |
20 NOK | 688.27 OLT |
50 NOK | 1720.67 OLT |
100 NOK | 3441.33 OLT |
1000 NOK | 34413 OLT |