Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ONINO
ONI / UAH
#1441
₴10,56
6.8%
0.054085 BTC
0.2%
$0,2496
Phạm vi trong 24g
$0,2743
Chuyển đổi ONINO sang Ukrainian hryvnia (ONI sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ONINO (ONI) sang UAH là ₴10,56.
ONI
UAH
1 ONI = ₴10,56
Cách mua ONI bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ONI
-
Bạn có thể mua và bán ONINO (ONI) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán ONI sôi động nhất là sàn Pancakeswap V3 (BSC), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ONI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng UAH
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận UAH. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ONI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn ONINO (ONI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ONI sang UAH
ONINO (ONI) hôm nay có giá trị là ₴10,56, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 6.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ONI ngày hôm nay là 16.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ONINO được giao dịch là ₴3.325.522.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 6.8% | 15.5% | 40.5% | 1.0% | 418.4% |
Số liệu thống kê về ONINO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₴379.030.019 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.36 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₴1.055.251.829 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴3.325.522 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
35.918.442
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ONINOcó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 ONINO (ONI) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴10,56.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu ONI?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 0.094725 ONI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ONI sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của ONI bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ONI sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ONI bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ONI so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của ONI/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ONI tính bằng UAH là ₴27,92, được ghi nhận vào ngày Thg 3 05, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ONI/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ONINO tính bằng UAH?
- Trong tháng qua, giá của ONINO (ONI) đã tăng tăng lên 1,00 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, ONINO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ONINO (ONI) so với UAH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ONINO (ONI) so với UAH giao động giữa mức cao 10,56 ₴ trên Thứ tư và mức thấp 8,68 ₴ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ONI trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,829467 ₴ (9.7%).
So sánh giá hàng ngày của ONINO (ONI) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ONINO (ONI) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ONI sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 10,56 ₴ | 0,670090 ₴ | 6.8% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 9,21 ₴ | 0,122833 ₴ | 1.4% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 9,09 ₴ | 0,269578 ₴ | 3.1% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 8,82 ₴ | 0,02341525 ₴ | 0.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 8,80 ₴ | 0,118638 ₴ | 1.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 8,68 ₴ | -0,738737 ₴ | 7.8% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 9,42 ₴ | 0,829467 ₴ | 9.7% |
ONI / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ONINO (ONI) sang UAH là ₴10,56 cho mỗi 1 ONI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ONI lấy 52,78 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 4.74 ONI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ONI phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ONINO (ONI) sang UAH
ONI | UAH |
---|---|
0.01 ONI | 0.105569 UAH |
0.1 ONI | 1.056 UAH |
1 ONI | 10.56 UAH |
2 ONI | 21.11 UAH |
5 ONI | 52.78 UAH |
10 ONI | 105.57 UAH |
20 ONI | 211.14 UAH |
50 ONI | 527.85 UAH |
100 ONI | 1055.69 UAH |
1000 ONI | 10556.92 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang ONI
UAH | ONI |
---|---|
0.01 UAH | 0.00094725 ONI |
0.1 UAH | 0.00947246 ONI |
1 UAH | 0.094725 ONI |
2 UAH | 0.189449 ONI |
5 UAH | 0.473623 ONI |
10 UAH | 0.947246 ONI |
20 UAH | 1.89 ONI |
50 UAH | 4.74 ONI |
100 UAH | 9.47 ONI |
1000 UAH | 94.72 ONI |