coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #287
Giá Onyxcoin (XCN)

Onyxcoin XCN / PHP

₱0,230674 -2.9%
0,00000015 BTC -0.8%
0,00000236 ETH -2.9%
Trên danh sách theo dõi 44.436
₱0,228705
Phạm vi 24H
₱0,238678
Giá trị vốn hóa thị trường ₱5.436.833.522
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.49
KL giao dịch trong 24 giờ ₱605.194.190
Định giá pha loãng hoàn toàn ₱11.190.747.784
Cung lưu thông 23.548.575.446
Tổng cung 48.470.523.779
Tổng lượng cung tối đa 48.470.523.779
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Onyxcoin sang Philippine Peso (XCN sang PHP)

XCN
PHP

1 XCN = ₱0,230674

Cập nhật lần cuối 10:35AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi XCN thành PHP

Tỷ giá hối đoái từ XCN sang PHP hôm nay là 0,230674 ₱ và đã đã giảm -3.0% từ ₱0,237848 kể từ hôm nay.
Onyxcoin (XCN) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -53.9% từ ₱0,500534 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.3%
-2.9%
-11.4%
-23.4%
-53.0%
-94.5%

Tôi có thể mua và bán Onyxcoin ở đâu?

Onyxcoin có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₱605.194.190. Onyxcoin có thể được giao dịch trên 28 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BtcTurk PRO.

Lịch sử giá 7 ngày của Onyxcoin (XCN) đến PHP

So sánh giá & các thay đổi của Onyxcoin trong PHP trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XCN sang PHP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 31, 2023 Thứ sáu 0,230674 ₱ -0,00717376 ₱ -3.0%
March 30, 2023 Thứ năm 0,235174 ₱ 0,00503587 ₱ 2.2%
March 29, 2023 Thứ tư 0,230138 ₱ -0,01007611 ₱ -4.2%
March 28, 2023 Thứ ba 0,240214 ₱ -0,00883658 ₱ -3.5%
March 27, 2023 Thứ hai 0,249050 ₱ 0,01194693 ₱ 5.0%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,237104 ₱ -0,00146821 ₱ -0.6%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,238572 ₱ -0,02160288 ₱ -8.3%

Chuyển đổi Onyxcoin (XCN) sang PHP

XCN PHP
0.01 XCN 0.00230674 PHP
0.1 XCN 0.02306742 PHP
1 XCN 0.230674 PHP
2 XCN 0.461348 PHP
5 XCN 1.15 PHP
10 XCN 2.31 PHP
20 XCN 4.61 PHP
50 XCN 11.53 PHP
100 XCN 23.07 PHP
1000 XCN 230.67 PHP

Chuyển đổi Philippine Peso (PHP) sang XCN

PHP XCN
0.01 PHP 0.04335119 XCN
0.1 PHP 0.433512 XCN
1 PHP 4.34 XCN
2 PHP 8.67 XCN
5 PHP 21.68 XCN
10 PHP 43.35 XCN
20 PHP 86.70 XCN
50 PHP 216.76 XCN
100 PHP 433.51 XCN
1000 PHP 4335.12 XCN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu