Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OpenBlox
OBX / NOK
#3639
kr0,0006536
10.4%
0.099023 BTC
11.5%
$0,00006118
Phạm vi trong 24g
$0,00009338
Chuyển đổi OpenBlox sang Norwegian Krone (OBX sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OpenBlox (OBX) sang NOK là kr0,0006536.
OBX
NOK
1 OBX = kr0,0006536
Cách mua OBX bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OBX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OBX bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OBX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OBX bằng NOK!
-
Chọn OpenBlox (OBX) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OBX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OBX sang NOK
OpenBlox (OBX) hôm nay có giá trị là kr0,0006536, đó là một 2.3% giảm từ một giờ trước và 10.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OBX ngày hôm nay là 13.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OpenBlox được giao dịch là kr1.877.563.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.3% | 10.0% | 13.3% | 9.0% | 10.8% | 91.6% |
Số liệu thống kê về OpenBlox
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr2.315.119 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr6.537.218 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr1.877.563 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.541.444.444
Tổng
10.000.000.000
Team 2 (AVAX-C)
(0x8fb6)
- 75.000.001
Advisor (AVAX-C)
(0x09f2)
- 225.000.000
Team 1 (AVAX-C)
(0xa5bB)
- 66.666.666
Team 5 (AVAX-C)
(0x8582)
- 700.000.000
Seed investor (AVAX-C)
(0xf89f)
- 316.666.666
Team 3 (AVAX-C)
(0xdCd5)
- 400.000.000
Team 4 (AVAX-C)
(0xdF9a)
- 400.000.000
Ecosystem (AVAX-C)
(0x0bd5)
- 1.000.000.000
Private Investor (AVAX-C)
(0xE7B7)
- 63.333.333
Ecosystem (AVAX-C)
(0xf2dB)
- 1.008.750.000
Ecosystem (AVAX-C)
(0xa976)
- 1.000.000.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
3.541.444.444
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OpenBloxcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 OpenBlox (OBX) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,0006536.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu OBX?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 1529.99 OBX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OBX sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của OBX bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OBX sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OBX bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ OBX so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của OBX/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OBX tính bằng NOK là kr0,2485, được ghi nhận vào ngày Thg 7 01, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OBX/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của OpenBlox tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của OpenBlox (OBX) đã tăng giảm lên -14,10 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, OpenBlox có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của OpenBlox (OBX) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OpenBlox (OBX) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00087965 kr trên Thứ tư và mức thấp 0,00065360 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OBX trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 0,00009904 kr (12.7%).
So sánh giá hàng ngày của OpenBlox (OBX) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của OpenBlox (OBX) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OBX sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00065360 kr | -0,00007595 kr | 10.4% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00072105 kr | -0,00001075 kr | 1.5% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00073180 kr | -0,00001162 kr | 1.6% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00074342 kr | -0,00003554 kr | 4.6% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00077895 kr | -0,00010070 kr | 11.4% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00087965 kr | 0,00009904 kr | 12.7% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00078061 kr | -0,00008690 kr | 10.0% |
OBX / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ OpenBlox (OBX) sang NOK là kr0,0006536 cho mỗi 1 OBX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OBX lấy 0,00326800 kr hoặc 50,00 kr lấy 76499 OBX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OBX phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi OpenBlox (OBX) sang NOK
OBX | NOK |
---|---|
0.01 OBX | 0.00000654 NOK |
0.1 OBX | 0.00006536 NOK |
1 OBX | 0.00065360 NOK |
2 OBX | 0.00130720 NOK |
5 OBX | 0.00326800 NOK |
10 OBX | 0.00653600 NOK |
20 OBX | 0.01307201 NOK |
50 OBX | 0.03268001 NOK |
100 OBX | 0.065360 NOK |
1000 OBX | 0.653600 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang OBX
NOK | OBX |
---|---|
0.01 NOK | 15.30 OBX |
0.1 NOK | 153.00 OBX |
1 NOK | 1529.99 OBX |
2 NOK | 3059.97 OBX |
5 NOK | 7649.94 OBX |
10 NOK | 15299.87 OBX |
20 NOK | 30600 OBX |
50 NOK | 76499 OBX |
100 NOK | 152999 OBX |
1000 NOK | 1529987 OBX |