Tiền ảo: 14.628
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,695T $ 1.0%
Lưu lượng 24 giờ: 84,55B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SOS logo

OpenDAO
SOS / UAH

#2766
₴0.051074
0.4%
0.0123863 BTC 1.6%
0.0117057 ETH 0.1%
$0.072579 Phạm vi trong 24g $0.072717

Chuyển đổi OpenDAO sang Ukrainian hryvnia (SOS sang UAH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OpenDAO (SOS) sang UAH là ₴0.051074.
SOS
UAH

1 SOS = ₴0.051074

Cách mua SOS bằng UAH

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SOS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SOS bằng UAH!

Biểu đồ SOS sang UAH

OpenDAO (SOS) hôm nay có giá trị là ₴0.051074, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SOS ngày hôm nay là 11.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OpenDAO được giao dịch là ₴13.217.039.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.0% 11.9% 9.3% 3.2% 60.4%
Số liệu thống kê về OpenDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
₴42.796.776
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.4
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
₴107.272.352
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₴13.217.039
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
39.895.439.517.782
Tổng cung
100.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 OpenDAOcó trị giá là bao nhiêu UAH?

Hiện tại, giá của 1 OpenDAO (SOS) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴0.051074.

₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu SOS?

Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 931130 SOS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SOS sang UAH bằng cách nào?

Tính giá của SOS bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SOS sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SOS bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SOS so với UAH.

Trước đây giá cao nhất của SOS/UAH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SOS tính bằng UAH là ₴0,0003016, được ghi nhận vào ngày Thg 12 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SOS/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của OpenDAO tính bằng UAH?

Trong tháng qua, giá của OpenDAO (SOS) đã tăng giảm lên -0,70 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, OpenDAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của OpenDAO (SOS) so với UAH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OpenDAO (SOS) so với UAH giao động giữa mức cao 0,00000120 ₴ trên Thứ tư và mức thấp 0,00000107 ₴ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SOS trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (1 ngày trước) ở -0,000000069239 ₴ (6.0%).

So sánh giá hàng ngày của OpenDAO (SOS) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SOS sang UAH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,00000107 ₴ -0,000000004032 ₴ 0.4%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,00000108 ₴ -0,000000069239 ₴ 6.0%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,00000115 ₴ 0,000000017637 ₴ 1.6%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,00000113 ₴ 0,000000012563 ₴ 1.1%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,00000112 ₴ -0,000000057808 ₴ 4.9%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,00000117 ₴ -0,000000023727 ₴ 2.0%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00000120 ₴ -0,000000020177 ₴ 1.7%

SOS / UAH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ OpenDAO (SOS) sang UAH là ₴0.051074 cho mỗi 1 SOS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SOS lấy 0,00000537 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 46556504 SOS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SOS phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi OpenDAO (SOS) sang UAH

SOS UAH
0.01 SOS 0.000000010740 UAH
0.1 SOS 0.000000107396 UAH
1 SOS 0.00000107 UAH
2 SOS 0.00000215 UAH
5 SOS 0.00000537 UAH
10 SOS 0.00001074 UAH
20 SOS 0.00002148 UAH
50 SOS 0.00005370 UAH
100 SOS 0.00010740 UAH
1000 SOS 0.00107396 UAH

Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang SOS

UAH SOS
0.01 UAH 9311.30 SOS
0.1 UAH 93113 SOS
1 UAH 931130 SOS
2 UAH 1862260 SOS
5 UAH 4655650 SOS
10 UAH 9311301 SOS
20 UAH 18622602 SOS
50 UAH 46556504 SOS
100 UAH 93113008 SOS
1000 UAH 931130085 SOS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng