Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OpenDAO
SOS / UAH
#2766
₴0.051074
0.4%
0.0123863 BTC
1.6%
0.0117057 ETH
0.1%
$0.072579
Phạm vi trong 24g
$0.072717
Chuyển đổi OpenDAO sang Ukrainian hryvnia (SOS sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OpenDAO (SOS) sang UAH là ₴0.051074.
SOS
UAH
1 SOS = ₴0.051074
Cách mua SOS bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SOS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SOS bằng UAH dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng UAH. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SOS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp UAH vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SOS bằng UAH!
-
Chọn OpenDAO (SOS) và nhập số tiền bằng UAH bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SOS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SOS sang UAH
OpenDAO (SOS) hôm nay có giá trị là ₴0.051074, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SOS ngày hôm nay là 11.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OpenDAO được giao dịch là ₴13.217.039.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.0% | 11.9% | 9.3% | 3.2% | 60.4% |
Số liệu thống kê về OpenDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₴42.796.776 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.4 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₴107.272.352 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴13.217.039 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
39.895.439.517.782
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OpenDAOcó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 OpenDAO (SOS) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴0.051074.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu SOS?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 931130 SOS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SOS sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của SOS bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SOS sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SOS bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SOS so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của SOS/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SOS tính bằng UAH là ₴0,0003016, được ghi nhận vào ngày Thg 12 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SOS/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của OpenDAO tính bằng UAH?
- Trong tháng qua, giá của OpenDAO (SOS) đã tăng giảm lên -0,70 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, OpenDAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của OpenDAO (SOS) so với UAH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OpenDAO (SOS) so với UAH giao động giữa mức cao 0,00000120 ₴ trên Thứ tư và mức thấp 0,00000107 ₴ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SOS trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (1 ngày trước) ở -0,000000069239 ₴ (6.0%).
So sánh giá hàng ngày của OpenDAO (SOS) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của OpenDAO (SOS) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SOS sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00000107 ₴ | -0,000000004032 ₴ | 0.4% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00000108 ₴ | -0,000000069239 ₴ | 6.0% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00000115 ₴ | 0,000000017637 ₴ | 1.6% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00000113 ₴ | 0,000000012563 ₴ | 1.1% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00000112 ₴ | -0,000000057808 ₴ | 4.9% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00000117 ₴ | -0,000000023727 ₴ | 2.0% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00000120 ₴ | -0,000000020177 ₴ | 1.7% |
SOS / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ OpenDAO (SOS) sang UAH là ₴0.051074 cho mỗi 1 SOS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SOS lấy 0,00000537 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 46556504 SOS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SOS phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi OpenDAO (SOS) sang UAH
SOS | UAH |
---|---|
0.01 SOS | 0.000000010740 UAH |
0.1 SOS | 0.000000107396 UAH |
1 SOS | 0.00000107 UAH |
2 SOS | 0.00000215 UAH |
5 SOS | 0.00000537 UAH |
10 SOS | 0.00001074 UAH |
20 SOS | 0.00002148 UAH |
50 SOS | 0.00005370 UAH |
100 SOS | 0.00010740 UAH |
1000 SOS | 0.00107396 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang SOS
UAH | SOS |
---|---|
0.01 UAH | 9311.30 SOS |
0.1 UAH | 93113 SOS |
1 UAH | 931130 SOS |
2 UAH | 1862260 SOS |
5 UAH | 4655650 SOS |
10 UAH | 9311301 SOS |
20 UAH | 18622602 SOS |
50 UAH | 46556504 SOS |
100 UAH | 93113008 SOS |
1000 UAH | 931130085 SOS |