Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Openfabric AI
OFN / LKR
#894
Rs140,34
0.6%
0.057662 BTC
0.2%
$0,4646
Phạm vi trong 24g
$0,4849
Chuyển đổi Openfabric AI sang Sri Lankan Rupee (OFN sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Openfabric AI (OFN) sang LKR là Rs140,34.
OFN
LKR
1 OFN = Rs140,34
Cách mua OFN bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OFN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OFN bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OFN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OFN bằng LKR!
-
Chọn Openfabric AI (OFN) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OFN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OFN sang LKR
Openfabric AI (OFN) hôm nay có giá trị là Rs140,34, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OFN ngày hôm nay là 12.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Openfabric AI được giao dịch là Rs155.286.124.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.6% | 13.1% | 17.2% | 20.6% | - |
Số liệu thống kê về Openfabric AI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs8.655.006.665 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.12 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs70.154.923.316 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs155.286.124 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
61.684.955
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Openfabric AIcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Openfabric AI (OFN) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs140,34.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu OFN?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00712560 OFN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OFN sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của OFN bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OFN sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OFN bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ OFN so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của OFN/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OFN tính bằng LKR là Rs278,56, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OFN/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Openfabric AI tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Openfabric AI (OFN) đã tăng tăng lên 20,80 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Openfabric AI có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Openfabric AI (OFN) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Openfabric AI (OFN) so với LKR giao động giữa mức cao 159,40 Rs trên Thứ hai và mức thấp 140,34 Rs trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OFN trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -13,02 Rs (8.5%).
So sánh giá hàng ngày của Openfabric AI (OFN) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Openfabric AI (OFN) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OFN sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 140,34 Rs | 0,831718 Rs | 0.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 140,51 Rs | -13,02 Rs | 8.5% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 153,53 Rs | 0,04374612 Rs | 0.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 153,49 Rs | -1,87 Rs | 1.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 155,36 Rs | 3,95 Rs | 2.6% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 151,41 Rs | -7,99 Rs | 5.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 159,40 Rs | 2,21 Rs | 1.4% |
OFN / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Openfabric AI (OFN) sang LKR là Rs140,34 cho mỗi 1 OFN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OFN lấy 701,70 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.356280 OFN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OFN phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Openfabric AI (OFN) sang LKR
OFN | LKR |
---|---|
0.01 OFN | 1.40 LKR |
0.1 OFN | 14.03 LKR |
1 OFN | 140.34 LKR |
2 OFN | 280.68 LKR |
5 OFN | 701.70 LKR |
10 OFN | 1403.39 LKR |
20 OFN | 2806.78 LKR |
50 OFN | 7016.95 LKR |
100 OFN | 14033.91 LKR |
1000 OFN | 140339 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang OFN
LKR | OFN |
---|---|
0.01 LKR | 0.00007126 OFN |
0.1 LKR | 0.00071256 OFN |
1 LKR | 0.00712560 OFN |
2 LKR | 0.01425120 OFN |
5 LKR | 0.03562800 OFN |
10 LKR | 0.071256 OFN |
20 LKR | 0.142512 OFN |
50 LKR | 0.356280 OFN |
100 LKR | 0.712560 OFN |
1000 LKR | 7.13 OFN |