Tiền ảo: 14.624
Sàn giao dịch: 1.118
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,678T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 54,523B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OPIUM logo

Opium
OPIUM / BHD

#2350
BD0,04529
19.5%
0.051732 BTC 19.5%
0,00003255 ETH 19.7%
$0,1184 Phạm vi trong 24g $0,1494

Chuyển đổi Opium sang Bahraini Dinar (OPIUM sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Opium (OPIUM) sang BHD là BD0,04529.
OPIUM
BHD

1 OPIUM = BD0,04529

Cách mua OPIUM bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch OPIUM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua OPIUM bằng BHD!

Biểu đồ OPIUM sang BHD

Opium (OPIUM) hôm nay có giá trị là BD0,04529, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 19.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OPIUM ngày hôm nay là 20.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Opium được giao dịch là BD79.465,69.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 19.5% 20.7% 14.3% 0.1% 4.9%
Số liệu thống kê về Opium
Giá trị vốn hóa thị trường
BD773.372
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.17
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.45
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD4.523.128
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
2.62
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD79.465,69
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
17.098.167
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Opiumcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Opium (OPIUM) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,04529.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu OPIUM?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 22.08 OPIUM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của OPIUM sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của OPIUM bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OPIUM sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OPIUM bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ OPIUM so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của OPIUM/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 OPIUM tính bằng BHD là BD8,67, được ghi nhận vào ngày Thg 2 04, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OPIUM/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Opium tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Opium (OPIUM) đã tăng giảm lên -0,10 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Opium có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 13,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Opium (OPIUM) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Opium (OPIUM) so với BHD giao động giữa mức cao 0,056825 BD trên Thứ tư và mức thấp 0,04528983 BD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OPIUM trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở -0,01095790 BD (19.5%).

So sánh giá hàng ngày của Opium (OPIUM) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OPIUM sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 0,04528983 BD -0,01095790 BD 19.5%
Tháng sáu 08, 2024 Thứ bảy 0,056328 BD -0,00030275 BD 0.5%
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 0,056631 BD 0,00014158 BD 0.3%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 0,056490 BD -0,00033527 BD 0.6%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,056825 BD 0,00014578 BD 0.3%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,056679 BD 0,00003908 BD 0.1%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,056640 BD 0,00019216 BD 0.3%

OPIUM / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Opium (OPIUM) sang BHD là BD0,04529 cho mỗi 1 OPIUM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OPIUM lấy 0,226449 BD hoặc 50,00 BD lấy 1104.00 OPIUM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OPIUM phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Opium (OPIUM) sang BHD

OPIUM BHD
0.01 OPIUM 0.00045290 BHD
0.1 OPIUM 0.00452898 BHD
1 OPIUM 0.04528983 BHD
2 OPIUM 0.090580 BHD
5 OPIUM 0.226449 BHD
10 OPIUM 0.452898 BHD
20 OPIUM 0.905797 BHD
50 OPIUM 2.26 BHD
100 OPIUM 4.53 BHD
1000 OPIUM 45.29 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang OPIUM

BHD OPIUM
0.01 BHD 0.220800 OPIUM
0.1 BHD 2.21 OPIUM
1 BHD 22.08 OPIUM
2 BHD 44.16 OPIUM
5 BHD 110.40 OPIUM
10 BHD 220.80 OPIUM
20 BHD 441.60 OPIUM
50 BHD 1104.00 OPIUM
100 BHD 2208.00 OPIUM
1000 BHD 22080 OPIUM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng