Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OPX Finance
OPX / VND
₫2.651,95
1.8%
0.051703 BTC
1.3%
$0,1021
Phạm vi trong 24g
$0,1043
Chuyển đổi OPX Finance sang Vietnamese đồng (OPX sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OPX Finance (OPX) sang VND là ₫2.651,95.
OPX
VND
1 OPX = ₫2.651,95
Cách mua OPX bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OPX
-
Bạn có thể mua và bán OPX Finance (OPX) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán OPX Finance sôi động nhất là sàn Bitget.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OPX bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OPX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OPX bằng VND!
-
Chọn OPX Finance (OPX) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OPX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OPX sang VND
OPX Finance (OPX) hôm nay có giá trị là ₫2.651,95, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OPX ngày hôm nay là 0.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OPX Finance được giao dịch là ₫1.402.938.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.8% | 0.6% | 1.0% | 1.2% | 92.3% |
Số liệu thống kê về OPX Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫2.210.328.062 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫1.402.938 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
833.333 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
833.333 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OPX Financecó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 OPX Finance (OPX) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫2.651,95.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu OPX?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00037708 OPX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OPX sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của OPX bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OPX sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OPX bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ OPX so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của OPX/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OPX tính bằng VND là ₫233.567, được ghi nhận vào ngày Thg 2 24, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OPX/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của OPX Finance tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của OPX Finance (OPX) đã tăng tăng lên 0,60 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, OPX Finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -13,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của OPX Finance (OPX) so với VND
OPX Finance (OPX) hiện được định giá ở mức ₫2.651,95 và đã trải qua rất ít biến động giá trong 7 ngày qua. Trong tuần, tỷ giá hối đoái hàng ngày cao nhất của OPX là 2.651,95 ₫ vào ngày Thứ bảy, và mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ là 47,10 ₫ (1.8%) vào ngày Thứ bảy.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OPX sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 2.651,95 ₫ | 47,10 ₫ | 1.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 2.619,71 ₫ | 0,000000000000000000 ₫ | 0.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 2.619,71 ₫ | N/A | 0.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | N/A | N/A | 0.0% |
OPX / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ OPX Finance (OPX) sang VND là ₫2.651,95 cho mỗi 1 OPX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OPX lấy 13.259,76 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.01885403 OPX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OPX phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi OPX Finance (OPX) sang VND
OPX | VND |
---|---|
0.01 OPX | 26.52 VND |
0.1 OPX | 265.20 VND |
1 OPX | 2651.95 VND |
2 OPX | 5303.91 VND |
5 OPX | 13259.76 VND |
10 OPX | 26520 VND |
20 OPX | 53039 VND |
50 OPX | 132598 VND |
100 OPX | 265195 VND |
1000 OPX | 2651953 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang OPX
VND | OPX |
---|---|
0.01 VND | 0.00000377 OPX |
0.1 VND | 0.00003771 OPX |
1 VND | 0.00037708 OPX |
2 VND | 0.00075416 OPX |
5 VND | 0.00188540 OPX |
10 VND | 0.00377081 OPX |
20 VND | 0.00754161 OPX |
50 VND | 0.01885403 OPX |
100 VND | 0.03770806 OPX |
1000 VND | 0.377081 OPX |