Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Orange
ORNJ / DKK
#1175
kr.1,88
6.7%
0.054032 BTC
6.8%
$0,2570
Phạm vi trong 24g
$0,2910
Chuyển đổi Orange sang Danish Krone (ORNJ sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Orange (ORNJ) sang DKK là kr.1,88.
ORNJ
DKK
1 ORNJ = kr.1,88
Cách mua ORNJ bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ORNJ
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ORNJ bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ORNJ.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ORNJ bằng DKK!
-
Chọn Orange (ORNJ) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ORNJ, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ORNJ sang DKK
Orange (ORNJ) hôm nay có giá trị là kr.1,88, đó là một 1.7% tăng từ một giờ trước và 6.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ORNJ ngày hôm nay là 16.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Orange được giao dịch là kr.16.998.138.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.6% | 6.3% | 16.4% | 17.6% | 9.6% | - |
Số liệu thống kê về Orange
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.123.410.709 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.188.126.081 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.16.998.138 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
65.600.000
https://gw4qrofwf6.execute-api.us-east-1.amazonaws.com/prod/token-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
65.600.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Orangecó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Orange (ORNJ) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.1,88.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu ORNJ?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 0.531434 ORNJ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ORNJ sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của ORNJ bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ORNJ sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ORNJ bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ORNJ so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của ORNJ/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ORNJ tính bằng DKK là kr.5,48, được ghi nhận vào ngày Thg 2 09, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ORNJ/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Orange tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Orange (ORNJ) đã tăng giảm lên -10,50 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Orange có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Orange (ORNJ) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Orange (ORNJ) so với DKK giao động giữa mức cao 2,32 kr. trên Thứ năm và mức thấp 1,79 kr. trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ORNJ trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở -0,182127 kr. (9.2%).
So sánh giá hàng ngày của Orange (ORNJ) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Orange (ORNJ) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ORNJ sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 1,88 kr. | 0,117401 kr. | 6.7% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 1,92 kr. | 0,131579 kr. | 7.4% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 1,79 kr. | -0,182127 kr. | 9.2% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 1,97 kr. | -0,113545 kr. | 5.4% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 2,08 kr. | -0,071899 kr. | 3.3% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 2,16 kr. | -0,159166 kr. | 6.9% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 2,32 kr. | 0,079574 kr. | 3.6% |
ORNJ / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Orange (ORNJ) sang DKK là kr.1,88 cho mỗi 1 ORNJ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ORNJ lấy 9,41 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 26.57 ORNJ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ORNJ phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Orange (ORNJ) sang DKK
ORNJ | DKK |
---|---|
0.01 ORNJ | 0.01881700 DKK |
0.1 ORNJ | 0.188170 DKK |
1 ORNJ | 1.88 DKK |
2 ORNJ | 3.76 DKK |
5 ORNJ | 9.41 DKK |
10 ORNJ | 18.82 DKK |
20 ORNJ | 37.63 DKK |
50 ORNJ | 94.09 DKK |
100 ORNJ | 188.17 DKK |
1000 ORNJ | 1881.70 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang ORNJ
DKK | ORNJ |
---|---|
0.01 DKK | 0.00531434 ORNJ |
0.1 DKK | 0.053143 ORNJ |
1 DKK | 0.531434 ORNJ |
2 DKK | 1.063 ORNJ |
5 DKK | 2.66 ORNJ |
10 DKK | 5.31 ORNJ |
20 DKK | 10.63 ORNJ |
50 DKK | 26.57 ORNJ |
100 DKK | 53.14 ORNJ |
1000 DKK | 531.43 ORNJ |