Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Orchid Protocol
OXT / ARS
#623
$89,47
0.9%
0.051598 BTC
0.4%
0,00003306 ETH
1.0%
$0,1006
Phạm vi trong 24g
$0,1056
Chuyển đổi Orchid Protocol sang Argentine Peso (OXT sang ARS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Orchid Protocol (OXT) sang ARS là $89,47.
OXT
ARS
1 OXT = $89,47
Cách mua OXT bằng ARS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OXT
-
Bạn có thể mua và bán Orchid Protocol (OXT) trên 69 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Orchid Protocol sôi động nhất là sàn HTX, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OXT bằng ARS dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng ARS. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OXT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp ARS vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OXT bằng ARS!
-
Chọn Orchid Protocol (OXT) và nhập số tiền bằng ARS bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OXT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OXT sang ARS
Orchid Protocol (OXT) hôm nay có giá trị là $89,47, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OXT ngày hôm nay là 1.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Orchid Protocol được giao dịch là $5.518.150.828.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.4% | 1.4% | 11.9% | 25.5% | 32.4% |
Số liệu thống kê về Orchid Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
$52.953.281.392 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.59 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$89.516.952.482 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$5.518.150.828 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
591.544.728
Tổng
1.000.000.000
Treasury Wallet 5
(0x45b5)
- 24.850.000
Treasury Wallet 12
(0xba3f)
- 1.849.713
Treasury Wallet 11
(0x9eaf)
- 5.118.536
Treasury Wallet 1
(0xBc67)
- 185.619.048
Treasury Wallet 6
(0x8AE2)
- 21.749.768
Treasury Wallet 8
(0xBC1B)
- 14.920.000
Treasury Wallet 13
(0x0715)
- 1.072.859
Treasury Wallet 14
(0xA680)
- 957.156
Treasury Wallet 15
(0xd7b5)
- 935.639
Treasury Wallet 17
(0x4d8A)
- 485.433
Treasury Wallet 18
(0x113e)
- 77
Treasury Wallet 2
(0x1aA9)
- 52.499.993
Treasury Wallet 9
(0xc8b5)
- 11.942.836
Treasury Wallet 4
(0x9Fda)
- 25.968.521
Treasury Wallet 3
(0x02F8)
- 34.200.001
Treasury Wallet 7
(0xDeBd)
- 18.957.637
Treasury Wallet 10
(0x41EC)
- 5.888.334
Treasury Wallet 16
(0xbb1a)
- 2.526.438
Nguồn cung lưu thông ước tính
591.544.728
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Orchid Protocolcó trị giá là bao nhiêu ARS?
- Hiện tại, giá của 1 Orchid Protocol (OXT) tính bằng Argentine Peso (ARS) là khoảng $89,47.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu OXT?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 0.01117709 OXT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OXT sang ARS bằng cách nào?
- Tính giá của OXT bằng ARS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OXT sang ARS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OXT bằng ARS, bạn có thể tham khảo biểu đồ OXT so với ARS.
-
Trước đây giá cao nhất của OXT/ARS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OXT tính bằng ARS là $150,43, được ghi nhận vào ngày Thg 4 05, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OXT/ARS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Orchid Protocol tính bằng ARS?
- Trong tháng qua, giá của Orchid Protocol (OXT) đã tăng giảm lên -23,80 % so với Argentine Peso (ARS). Trên thực tế, Orchid Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Orchid Protocol (OXT) so với ARS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Orchid Protocol (OXT) so với ARS giao động giữa mức cao 90,49 $ trên Chủ nhật và mức thấp 82,94 $ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OXT trong ARS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -6,10 $ (6.8%).
So sánh giá hàng ngày của Orchid Protocol (OXT) trong ARS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Orchid Protocol (OXT) trong ARS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OXT sang ARS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 89,47 $ | -0,855188 $ | 0.9% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 89,82 $ | -0,670117 $ | 0.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 90,49 $ | 2,46 $ | 2.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 88,03 $ | 4,16 $ | 5.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 83,87 $ | 0,933403 $ | 1.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 82,94 $ | -1,26 $ | 1.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 84,20 $ | -6,10 $ | 6.8% |
OXT / ARS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Orchid Protocol (OXT) sang ARS là $89,47 cho mỗi 1 OXT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OXT lấy 447,34 $ hoặc 50,00 $ lấy 0.558854 OXT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OXT phổ biến trong các mức giá ARS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Orchid Protocol (OXT) sang ARS
OXT | ARS |
---|---|
0.01 OXT | 0.894688 ARS |
0.1 OXT | 8.95 ARS |
1 OXT | 89.47 ARS |
2 OXT | 178.94 ARS |
5 OXT | 447.34 ARS |
10 OXT | 894.69 ARS |
20 OXT | 1789.38 ARS |
50 OXT | 4473.44 ARS |
100 OXT | 8946.88 ARS |
1000 OXT | 89469 ARS |
Chuyển đổi Argentine Peso (ARS) sang OXT
ARS | OXT |
---|---|
0.01 ARS | 0.00011177 OXT |
0.1 ARS | 0.00111771 OXT |
1 ARS | 0.01117709 OXT |
2 ARS | 0.02235417 OXT |
5 ARS | 0.055885 OXT |
10 ARS | 0.111771 OXT |
20 ARS | 0.223542 OXT |
50 ARS | 0.558854 OXT |
100 ARS | 1.12 OXT |
1000 ARS | 11.18 OXT |