Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ORDI
ORDI / VND
#118
₫869.282
1.6%
0,0005932 BTC
6.2%
$31,62
Phạm vi trong 24g
$35,69
Chuyển đổi ORDI sang Vietnamese đồng (ORDI sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ORDI (ORDI) sang VND là ₫869.282.
ORDI
VND
1 ORDI = ₫869.282
Cách mua ORDI bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ORDI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ORDI bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ORDI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ORDI bằng VND!
-
Chọn ORDI (ORDI) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ORDI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ORDI sang VND
ORDI (ORDI) hôm nay có giá trị là ₫869.282, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ORDI ngày hôm nay là 24.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ORDI được giao dịch là ₫5.785.809.566.317.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 1.6% | 24.2% | 20.0% | 46.3% | - |
Số liệu thống kê về ORDI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫18.295.165.738.171 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫18.295.165.738.171 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫5.785.809.566.317 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
21.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ORDIcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 ORDI (ORDI) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫869.282.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu ORDI?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000115 ORDI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ORDI sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của ORDI bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ORDI sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ORDI bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ ORDI so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của ORDI/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ORDI tính bằng VND là ₫2.358.043, được ghi nhận vào ngày Thg 3 05, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ORDI/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ORDI tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của ORDI (ORDI) đã tăng giảm lên -45,10 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, ORDI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -16,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ORDI (ORDI) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ORDI (ORDI) so với VND giao động giữa mức cao 1.138.679 ₫ trên Thứ năm và mức thấp 869.282 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ORDI trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -81.980 ₫ (6.7%).
So sánh giá hàng ngày của ORDI (ORDI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ORDI (ORDI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ORDI sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 869.282 ₫ | 13.716,31 ₫ | 1.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 1.074.903 ₫ | 10.891,33 ₫ | 1.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 1.064.012 ₫ | -18.933,64 ₫ | 1.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 1.082.945 ₫ | 6.500,94 ₫ | 0.6% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 1.076.444 ₫ | -18.810,11 ₫ | 1.7% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 1.095.254 ₫ | -43.425 ₫ | 3.8% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 1.138.679 ₫ | -81.980 ₫ | 6.7% |
ORDI / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ORDI (ORDI) sang VND là ₫869.282 cho mỗi 1 ORDI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ORDI lấy 4.346.412 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00005752 ORDI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ORDI phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ORDI (ORDI) sang VND
ORDI | VND |
---|---|
0.01 ORDI | 8692.82 VND |
0.1 ORDI | 86928 VND |
1 ORDI | 869282 VND |
2 ORDI | 1738565 VND |
5 ORDI | 4346412 VND |
10 ORDI | 8692824 VND |
20 ORDI | 17385649 VND |
50 ORDI | 43464122 VND |
100 ORDI | 86928245 VND |
1000 ORDI | 869282446 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang ORDI
VND | ORDI |
---|---|
0.01 VND | 0.000000011504 ORDI |
0.1 VND | 0.000000115037 ORDI |
1 VND | 0.00000115 ORDI |
2 VND | 0.00000230 ORDI |
5 VND | 0.00000575 ORDI |
10 VND | 0.00001150 ORDI |
20 VND | 0.00002301 ORDI |
50 VND | 0.00005752 ORDI |
100 VND | 0.00011504 ORDI |
1000 VND | 0.00115037 ORDI |