Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ordibank
ORBK / AED
#2192
DH0,03359
4.6%
0.061328 BTC
6.2%
0.052427 ETH
4.5%
$0,008865
Phạm vi trong 24g
$0,009942
Chuyển đổi Ordibank sang United Arab Emirates Dirham (ORBK sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ordibank (ORBK) sang AED là DH0,03359.
ORBK
AED
1 ORBK = DH0,03359
Cách mua ORBK bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ORBK
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ORBK bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ORBK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ORBK bằng AED!
-
Chọn Ordibank (ORBK) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ORBK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ORBK sang AED
Ordibank (ORBK) hôm nay có giá trị là DH0,03359, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 4.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ORBK ngày hôm nay là 24.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ordibank được giao dịch là DH353.962.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 4.6% | 24.7% | 38.6% | 50.3% | - |
Số liệu thống kê về Ordibank
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH9.771.029 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.29 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH33.656.518 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH353.962 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
290.316.099
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ordibankcó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 Ordibank (ORBK) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,03359.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ORBK?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 29.77 ORBK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ORBK sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của ORBK bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ORBK sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ORBK bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ ORBK so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của ORBK/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ORBK tính bằng AED là DH0,4575, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ORBK/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ordibank tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của Ordibank (ORBK) đã tăng giảm lên -50,30 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Ordibank có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ordibank (ORBK) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ordibank (ORBK) so với AED giao động giữa mức cao 0,03882084 DH trên Thứ tư và mức thấp 0,03358960 DH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ORBK trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00578346 DH (13.0%).
So sánh giá hàng ngày của Ordibank (ORBK) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ordibank (ORBK) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ORBK sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,03358960 DH | -0,00161988 DH | 4.6% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,03531232 DH | -0,00085215 DH | 2.4% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,03616447 DH | -0,00031702 DH | 0.9% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,03648149 DH | -0,00049739 DH | 1.3% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,03697888 DH | -0,00005814 DH | 0.2% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,03703702 DH | -0,00178383 DH | 4.6% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,03882084 DH | -0,00578346 DH | 13.0% |
ORBK / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ordibank (ORBK) sang AED là DH0,03359 cho mỗi 1 ORBK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ORBK lấy 0,167948 DH hoặc 50,00 DH lấy 1488.56 ORBK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ORBK phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ordibank (ORBK) sang AED
ORBK | AED |
---|---|
0.01 ORBK | 0.00033590 AED |
0.1 ORBK | 0.00335896 AED |
1 ORBK | 0.03358960 AED |
2 ORBK | 0.067179 AED |
5 ORBK | 0.167948 AED |
10 ORBK | 0.335896 AED |
20 ORBK | 0.671792 AED |
50 ORBK | 1.68 AED |
100 ORBK | 3.36 AED |
1000 ORBK | 33.59 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang ORBK
AED | ORBK |
---|---|
0.01 AED | 0.297711 ORBK |
0.1 AED | 2.98 ORBK |
1 AED | 29.77 ORBK |
2 AED | 59.54 ORBK |
5 AED | 148.86 ORBK |
10 AED | 297.71 ORBK |
20 AED | 595.42 ORBK |
50 AED | 1488.56 ORBK |
100 AED | 2977.11 ORBK |
1000 AED | 29771 ORBK |