Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OreSwap (Old)
OST / USD
-
OreSwap (OST) has recently migrated from their old contract to a new one. Visit this post for more information and visit the new token page here.
Tiền ảo này không có giao dịch nào đang hoạt động. Vui lòng gửi phiếu yêu cầu hỗ trợ qua support.coingecko.com nếu bạn cho rằng đã xảy ra lỗi trong trường hợp này.
Chuyển đổi OreSwap (Old) sang US Dollar (OST sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OreSwap (Old) (OST) sang USD là -.
OST
USD
1 OST = -
Biểu đồ OST sang USD
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về OreSwap (Old)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
- |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OreSwap (Old)có trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 OreSwap (Old) (OST) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng -.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu OST?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng Inf OST.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OST sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của OST bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OST sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OST bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ OST so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của OST/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OST tính bằng USD là , được ghi nhận vào ngày -. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OST/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của OreSwap (Old) tính bằng USD?
- Trong thời gian gần đây, giá của OreSwap (Old) (OST) đã không thay đổi so với US Dollar (USD). Trên thực tế, giá của OST/USD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của OreSwap (Old) (OST) so với USD
OST / USD Bảng chuyển đổi
Chuyển đổi OreSwap (Old) (OST) sang USD
OST | USD |
---|---|
0.01 OST | 0.000000000000000000 USD |
0.1 OST | 0.000000000000000000 USD |
1 OST | 0.000000000000000000 USD |
2 OST | 0.000000000000000000 USD |
5 OST | 0.000000000000000000 USD |
10 OST | 0.000000000000000000 USD |
20 OST | 0.000000000000000000 USD |
50 OST | 0.000000000000000000 USD |
100 OST | 0.000000000000000000 USD |
1000 OST | 0.000000000000000000 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang OST
USD | OST |
---|---|
0.01 USD | Inf OST |
0.1 USD | Inf OST |
1 USD | Inf OST |
2 USD | Inf OST |
5 USD | Inf OST |
10 USD | Inf OST |
20 USD | Inf OST |
50 USD | Inf OST |
100 USD | Inf OST |
1000 USD | Inf OST |