Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![OSHI logo](https://static.coingecko.com/s/missing_standard-de303d622235a7cd2ddba6e0c5fbcb9be08abc09e609e171ff207cfad9aeae6f.png)
OSHI
OSHI / CZK
#3106
Kč964,69
Chuyển đổi OSHI sang Czech Koruna (OSHI sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OSHI (OSHI) sang CZK là Kč964,69.
OSHI
CZK
1 OSHI = Kč964,69
Cách mua OSHI bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OSHI
-
Bạn có thể mua và bán OSHI (OSHI) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán OSHI sôi động nhất là sàn AscendEX (BitMax).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OSHI bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OSHI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OSHI bằng CZK!
-
Chọn OSHI (OSHI) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OSHI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OSHI sang CZK
OSHI (OSHI) có giá trị là Kč964,69 kể từ Jun 12, 2024 (2 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với OSHI kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về OSHI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč12.866.081 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč12.866.081 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč10.681,06 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
13.337 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
13.337 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
13.337 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OSHIcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 OSHI (OSHI) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč964,69.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu OSHI?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.00103660 OSHI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OSHI sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của OSHI bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OSHI sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OSHI bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ OSHI so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của OSHI/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OSHI tính bằng CZK là Kč41.826,10, được ghi nhận vào ngày Thg 7 29, 2023 (11 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OSHI/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của OSHI tính bằng CZK?
- Trong thời gian gần đây, giá của OSHI (OSHI) đã không thay đổi so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, giá của OSHI/CZK đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của OSHI (OSHI) so với CZK
Đã không có biến động giá đối với OSHI (OSHI) trong 7 ngày qua. Giá của OSHI đã được cập nhật lần cuối vào Jun 12, 2024 (2 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với OSHI.
OSHI / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ OSHI (OSHI) sang CZK là Kč964,69 cho mỗi 1 OSHI, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với OSHI.
Chuyển đổi OSHI (OSHI) sang CZK
OSHI | CZK |
---|---|
0.01 OSHI | 9.65 CZK |
0.1 OSHI | 96.47 CZK |
1 OSHI | 964.69 CZK |
2 OSHI | 1929.38 CZK |
5 OSHI | 4823.45 CZK |
10 OSHI | 9646.91 CZK |
20 OSHI | 19293.82 CZK |
50 OSHI | 48235 CZK |
100 OSHI | 96469 CZK |
1000 OSHI | 964691 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang OSHI
CZK | OSHI |
---|---|
0.01 CZK | 0.00001037 OSHI |
0.1 CZK | 0.00010366 OSHI |
1 CZK | 0.00103660 OSHI |
2 CZK | 0.00207320 OSHI |
5 CZK | 0.00518301 OSHI |
10 CZK | 0.01036602 OSHI |
20 CZK | 0.02073203 OSHI |
50 CZK | 0.051830 OSHI |
100 CZK | 0.103660 OSHI |
1000 CZK | 1.037 OSHI |