Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Osmosis
OSMO / AED
#141
DH3,18
3.5%
0,00001471 BTC
2.1%
$0,8190
Phạm vi trong 24g
$0,8685
Chuyển đổi Osmosis sang United Arab Emirates Dirham (OSMO sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Osmosis (OSMO) sang AED là DH3,18.
OSMO
AED
1 OSMO = DH3,18
Cách mua OSMO bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OSMO
-
Bạn có thể mua và bán Osmosis (OSMO) trên 36 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Osmosis sôi động nhất là sàn HTX, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OSMO bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OSMO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OSMO bằng AED!
-
Chọn Osmosis (OSMO) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OSMO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OSMO sang AED
Osmosis (OSMO) hôm nay có giá trị là DH3,18, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 3.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OSMO ngày hôm nay là 7.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Osmosis được giao dịch là DH59.541.421.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 3.5% | 7.7% | 4.8% | 29.7% | 18.2% |
Số liệu thống kê về Osmosis
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH2.094.983.032 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
4.13 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH3.177.936.016 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
6.26 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH59.541.421 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
657.985.652
https://public-osmosis-api.numia.xyz/supply/v1/metrics?metric=circulatingSupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
657.985.652
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
998.116.104 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Osmosiscó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 Osmosis (OSMO) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH3,18.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu OSMO?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 0.314230 OSMO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OSMO sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của OSMO bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OSMO sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OSMO bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ OSMO so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của OSMO/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OSMO tính bằng AED là DH41,32, được ghi nhận vào ngày Thg 3 04, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OSMO/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Osmosis tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của Osmosis (OSMO) đã tăng giảm lên -29,70 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Osmosis có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Osmosis (OSMO) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Osmosis (OSMO) so với AED giao động giữa mức cao 3,46 DH trên Thứ sáu và mức thấp 3,11 DH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OSMO trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,163955 DH (5.0%).
So sánh giá hàng ngày của Osmosis (OSMO) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Osmosis (OSMO) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OSMO sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 3,18 DH | 0,108770 DH | 3.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 3,11 DH | -0,163955 DH | 5.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 3,27 DH | -0,125594 DH | 3.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 3,40 DH | -0,03918363 DH | 1.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 3,44 DH | 0,04534312 DH | 1.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 3,39 DH | -0,066126 DH | 1.9% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 3,46 DH | -0,02439581 DH | 0.7% |
OSMO / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Osmosis (OSMO) sang AED là DH3,18 cho mỗi 1 OSMO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OSMO lấy 15,91 DH hoặc 50,00 DH lấy 15.71 OSMO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OSMO phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Osmosis (OSMO) sang AED
OSMO | AED |
---|---|
0.01 OSMO | 0.03182382 AED |
0.1 OSMO | 0.318238 AED |
1 OSMO | 3.18 AED |
2 OSMO | 6.36 AED |
5 OSMO | 15.91 AED |
10 OSMO | 31.82 AED |
20 OSMO | 63.65 AED |
50 OSMO | 159.12 AED |
100 OSMO | 318.24 AED |
1000 OSMO | 3182.38 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang OSMO
AED | OSMO |
---|---|
0.01 AED | 0.00314230 OSMO |
0.1 AED | 0.03142301 OSMO |
1 AED | 0.314230 OSMO |
2 AED | 0.628460 OSMO |
5 AED | 1.57 OSMO |
10 AED | 3.14 OSMO |
20 AED | 6.28 OSMO |
50 AED | 15.71 OSMO |
100 AED | 31.42 OSMO |
1000 AED | 314.23 OSMO |