Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,318T $ 2.7%
Lưu lượng 24 giờ: 107,485B $
Gas: 14 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OSMO logo

Osmosis
OSMO / AED

#141
DH3,18
3.5%
0,00001471 BTC 2.1%
$0,8190 Phạm vi trong 24g $0,8685

Chuyển đổi Osmosis sang United Arab Emirates Dirham (OSMO sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Osmosis (OSMO) sang AED là DH3,18.
OSMO
AED

1 OSMO = DH3,18

Cách mua OSMO bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch OSMO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua OSMO bằng AED!

Biểu đồ OSMO sang AED

Osmosis (OSMO) hôm nay có giá trị là DH3,18, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 3.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OSMO ngày hôm nay là 7.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Osmosis được giao dịch là DH59.541.421.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 3.5% 7.7% 4.8% 29.7% 18.2%
Số liệu thống kê về Osmosis
Giá trị vốn hóa thị trường
DH2.094.983.032
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.66
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
4.13
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH3.177.936.016
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
6.26
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH59.541.421
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
657.985.652
Tổng cung
998.116.104
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Osmosiscó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 Osmosis (OSMO) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH3,18.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu OSMO?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 0.314230 OSMO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của OSMO sang AED bằng cách nào?

Tính giá của OSMO bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OSMO sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OSMO bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ OSMO so với AED.

Trước đây giá cao nhất của OSMO/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 OSMO tính bằng AED là DH41,32, được ghi nhận vào ngày Thg 3 04, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OSMO/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Osmosis tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của Osmosis (OSMO) đã tăng giảm lên -29,70 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Osmosis có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Osmosis (OSMO) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Osmosis (OSMO) so với AED giao động giữa mức cao 3,46 DH trên Thứ sáu và mức thấp 3,11 DH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OSMO trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,163955 DH (5.0%).

So sánh giá hàng ngày của Osmosis (OSMO) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OSMO sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 3,18 DH 0,108770 DH 3.5%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 3,11 DH -0,163955 DH 5.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 3,27 DH -0,125594 DH 3.7%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 3,40 DH -0,03918363 DH 1.1%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 3,44 DH 0,04534312 DH 1.3%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 3,39 DH -0,066126 DH 1.9%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 3,46 DH -0,02439581 DH 0.7%

OSMO / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Osmosis (OSMO) sang AED là DH3,18 cho mỗi 1 OSMO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OSMO lấy 15,91 DH hoặc 50,00 DH lấy 15.71 OSMO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OSMO phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Osmosis (OSMO) sang AED

OSMO AED
0.01 OSMO 0.03182382 AED
0.1 OSMO 0.318238 AED
1 OSMO 3.18 AED
2 OSMO 6.36 AED
5 OSMO 15.91 AED
10 OSMO 31.82 AED
20 OSMO 63.65 AED
50 OSMO 159.12 AED
100 OSMO 318.24 AED
1000 OSMO 3182.38 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang OSMO

AED OSMO
0.01 AED 0.00314230 OSMO
0.1 AED 0.03142301 OSMO
1 AED 0.314230 OSMO
2 AED 0.628460 OSMO
5 AED 1.57 OSMO
10 AED 3.14 OSMO
20 AED 6.28 OSMO
50 AED 15.71 OSMO
100 AED 31.42 OSMO
1000 AED 314.23 OSMO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng