Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Osmosis
OSMO / BNB
#143
BNB0,001504
10.0%
0,00001326 BTC
5.6%
$0,7742
Phạm vi trong 24g
$0,8765
Chuyển đổi Osmosis sang Binance Coin (OSMO sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Osmosis (OSMO) sang BNB là BNB0,001504.
OSMO
BNB
1 OSMO = BNB0,001504
Biểu đồ OSMO sang BNB
Osmosis (OSMO) hôm nay có giá trị là BNB0,001504, đó là một 4.3% tăng từ một giờ trước và 10.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OSMO ngày hôm nay là 3.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Osmosis được giao dịch là BNB37.806,6916.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.9% | 13.1% | 2.3% | 2.8% | 3.6% | 38.7% |
Số liệu thống kê về Osmosis
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB993.233,4687 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
4.22 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB1.500.800,8026 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
6.38 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB37.806,6916 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
660.542.730
https://public-osmosis-api.numia.xyz/supply/v1/metrics?metric=circulatingSupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
660.542.730
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
998.096.711 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Osmosiscó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Osmosis (OSMO) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,001504.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu OSMO?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 665.086 OSMO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OSMO sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của OSMO bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OSMO sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OSMO bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ OSMO so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của OSMO/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OSMO tính bằng BNB là BNB0,02849, được ghi nhận vào ngày Thg 3 04, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OSMO/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Osmosis tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Osmosis (OSMO) đã tăng giảm lên -9,30 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Osmosis có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Osmosis (OSMO) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Osmosis (OSMO) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00150356 BNB trên Thứ năm và mức thấp 0,00136767 BNB trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OSMO trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,00013626 BNB (10.0%).
So sánh giá hàng ngày của Osmosis (OSMO) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Osmosis (OSMO) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OSMO sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00150356 BNB | 0,00013626 BNB | 10.0% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00136767 BNB | -0,00000341 BNB | 0.2% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00137108 BNB | -0,00001767 BNB | 1.3% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00138875 BNB | -0,00001032 BNB | 0.7% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00139907 BNB | -0,00002701 BNB | 1.9% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00142608 BNB | -0,00003131 BNB | 2.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00145740 BNB | 0,00000739 BNB | 0.5% |
OSMO / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Osmosis (OSMO) sang BNB là BNB0,001504 cho mỗi 1 OSMO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OSMO lấy 0,00751782 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 33254 OSMO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OSMO phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Osmosis (OSMO) sang BNB
OSMO | BNB |
---|---|
0.01 OSMO | 0.00001504 BNB |
0.1 OSMO | 0.00015036 BNB |
1 OSMO | 0.00150356 BNB |
2 OSMO | 0.00300713 BNB |
5 OSMO | 0.00751782 BNB |
10 OSMO | 0.01503564 BNB |
20 OSMO | 0.03007128 BNB |
50 OSMO | 0.07517820 BNB |
100 OSMO | 0.15035640 BNB |
1000 OSMO | 1.503564 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang OSMO
BNB | OSMO |
---|---|
0.01 BNB | 6.650864 OSMO |
0.1 BNB | 66.509 OSMO |
1 BNB | 665.086 OSMO |
2 BNB | 1330 OSMO |
5 BNB | 3325 OSMO |
10 BNB | 6651 OSMO |
20 BNB | 13302 OSMO |
50 BNB | 33254 OSMO |
100 BNB | 66509 OSMO |
1000 BNB | 665086 OSMO |