Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OSPY
OSPY / VND
#3548
₫297,13
Chuyển đổi OSPY sang Vietnamese đồng (OSPY sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OSPY (OSPY) sang VND là ₫297,13.
OSPY
VND
1 OSPY = ₫297,13
Cách mua OSPY bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OSPY
-
Bạn có thể mua và bán OSPY (OSPY) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn OKX Ordinals, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OSPY.
-
3. Mua OSPY bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua OSPY trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn OSPY (OSPY) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua OSPY bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua OSPY trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn OSPY (OSPY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ OSPY sang VND
OSPY (OSPY) có giá trị là ₫297,13 kể từ May 16, 2024 (5 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với OSPY kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về OSPY
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫6.239.775.916 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫6.239.775.916 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫7.131.172 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
21.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OSPYcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 OSPY (OSPY) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫297,13.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu OSPY?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00336551 OSPY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OSPY sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của OSPY bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OSPY sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OSPY bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ OSPY so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của OSPY/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OSPY tính bằng VND là ₫4.456,64, được ghi nhận vào ngày Thg 12 23, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OSPY/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của OSPY tính bằng VND?
- Trong thời gian gần đây, giá của OSPY (OSPY) đã không thay đổi so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, giá của OSPY/VND đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của OSPY (OSPY) so với VND
Đã không có biến động giá đối với OSPY (OSPY) trong 7 ngày qua. Giá của OSPY đã được cập nhật lần cuối vào May 16, 2024 (5 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với OSPY.
OSPY / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ OSPY (OSPY) sang VND là ₫297,13 cho mỗi 1 OSPY, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với OSPY.
Chuyển đổi OSPY (OSPY) sang VND
OSPY | VND |
---|---|
0.01 OSPY | 2.97 VND |
0.1 OSPY | 29.71 VND |
1 OSPY | 297.13 VND |
2 OSPY | 594.26 VND |
5 OSPY | 1485.66 VND |
10 OSPY | 2971.32 VND |
20 OSPY | 5942.64 VND |
50 OSPY | 14856.61 VND |
100 OSPY | 29713 VND |
1000 OSPY | 297132 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang OSPY
VND | OSPY |
---|---|
0.01 VND | 0.00003366 OSPY |
0.1 VND | 0.00033655 OSPY |
1 VND | 0.00336551 OSPY |
2 VND | 0.00673101 OSPY |
5 VND | 0.01682753 OSPY |
10 VND | 0.03365505 OSPY |
20 VND | 0.067310 OSPY |
50 VND | 0.168275 OSPY |
100 VND | 0.336551 OSPY |
1000 VND | 3.37 OSPY |