Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OX Coin
OX / NZD
#748
NZ$0,01855
2.3%
0.061684 BTC
1.9%
0.053000 ETH
1.6%
$0,01110
Phạm vi trong 24g
$0,01156
Chuyển đổi OX Coin sang New Zealand Dollar (OX sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OX Coin (OX) sang NZD là NZ$0,01855.
OX
NZD
1 OX = NZ$0,01855
Cách mua OX bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OX bằng NZD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NZD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NZD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OX bằng NZD!
-
Chọn OX Coin (OX) và nhập số tiền bằng NZD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OX sang NZD
OX Coin (OX) hôm nay có giá trị là NZ$0,01855, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 2.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OX ngày hôm nay là 4.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OX Coin được giao dịch là NZ$400.248.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.5% | 4.5% | 30.0% | 19.2% | - |
Số liệu thống kê về OX Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$71.351.149 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$71.351.149 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$400.248 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.904.370.826 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.904.370.826 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
9.857.348.536 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OX Coincó trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 OX Coin (OX) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,01855.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu OX?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 53.92 OX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OX sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của OX bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OX sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OX bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ OX so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của OX/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OX tính bằng NZD là NZ$0,03259, được ghi nhận vào ngày Thg 3 02, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OX/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của OX Coin tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của OX Coin (OX) đã tăng giảm lên -21,80 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, OX Coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của OX Coin (OX) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OX Coin (OX) so với NZD giao động giữa mức cao 0,01972882 NZ$ trên Chủ nhật và mức thấp 0,01675967 NZ$ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OX trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở -0,00136708 NZ$ (6.9%).
So sánh giá hàng ngày của OX Coin (OX) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của OX Coin (OX) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OX sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,01854586 NZ$ | 0,00041871 NZ$ | 2.3% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,01675967 NZ$ | -0,00040183 NZ$ | 2.3% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,01716150 NZ$ | -0,00104271 NZ$ | 5.7% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,01820421 NZ$ | -0,00034313 NZ$ | 1.9% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,01854734 NZ$ | 0,00018560 NZ$ | 1.0% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,01836174 NZ$ | -0,00136708 NZ$ | 6.9% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,01972882 NZ$ | 0,00059319 NZ$ | 3.1% |
OX / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ OX Coin (OX) sang NZD là NZ$0,01855 cho mỗi 1 OX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OX lấy 0,092729 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 2696.02 OX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OX phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi OX Coin (OX) sang NZD
OX | NZD |
---|---|
0.01 OX | 0.00018546 NZD |
0.1 OX | 0.00185459 NZD |
1 OX | 0.01854586 NZD |
2 OX | 0.03709171 NZD |
5 OX | 0.092729 NZD |
10 OX | 0.185459 NZD |
20 OX | 0.370917 NZD |
50 OX | 0.927293 NZD |
100 OX | 1.85 NZD |
1000 OX | 18.55 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang OX
NZD | OX |
---|---|
0.01 NZD | 0.539204 OX |
0.1 NZD | 5.39 OX |
1 NZD | 53.92 OX |
2 NZD | 107.84 OX |
5 NZD | 269.60 OX |
10 NZD | 539.20 OX |
20 NZD | 1078.41 OX |
50 NZD | 2696.02 OX |
100 NZD | 5392.04 OX |
1000 NZD | 53920 OX |