Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Oxen
OXEN / BDT
#1407
৳18,13
5.6%
0.052343 BTC
1.0%
$0,1435
Phạm vi trong 24g
$0,1589
Chuyển đổi Oxen sang Bangladeshi Taka (OXEN sang BDT)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Oxen (OXEN) sang BDT là ৳18,13.
OXEN
BDT
1 OXEN = ৳18,13
Cách mua OXEN bằng BDT
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OXEN
-
Bạn có thể mua và bán Oxen (OXEN) trên 13 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Oxen sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OXEN bằng BDT dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BDT. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OXEN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BDT vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OXEN bằng BDT!
-
Chọn Oxen (OXEN) và nhập số tiền bằng BDT bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OXEN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OXEN sang BDT
Oxen (OXEN) hôm nay có giá trị là ৳18,13, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 5.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OXEN ngày hôm nay là 1.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Oxen được giao dịch là ৳942.644.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 5.5% | 5.2% | 9.2% | 9.9% | 26.1% |
Số liệu thống kê về Oxen
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
৳1.229.703.741 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
৳942.644 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
67.918.335
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Oxencó trị giá là bao nhiêu BDT?
- Hiện tại, giá của 1 Oxen (OXEN) tính bằng Bangladeshi Taka (BDT) là khoảng ৳18,13.
-
৳1 tôi có thể mua được bao nhiêu OXEN?
- Hôm nay, ৳1 bạn có thể mua được khoảng 0.055149 OXEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OXEN sang BDT bằng cách nào?
- Tính giá của OXEN bằng BDT bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OXEN sang BDT của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OXEN bằng BDT, bạn có thể tham khảo biểu đồ OXEN so với BDT.
-
Trước đây giá cao nhất của OXEN/BDT là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OXEN tính bằng BDT là ৳200,57, được ghi nhận vào ngày Thg 4 22, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OXEN/BDT có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Oxen tính bằng BDT?
- Trong tháng qua, giá của Oxen (OXEN) đã tăng tăng lên 17,30 % so với Bangladeshi Taka (BDT). Trên thực tế, Oxen có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Oxen (OXEN) so với BDT
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Oxen (OXEN) so với BDT giao động giữa mức cao 19,48 ৳ trên Thứ ba và mức thấp 16,51 ৳ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OXEN trong BDT có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 1,43 ৳ (8.7%).
So sánh giá hàng ngày của Oxen (OXEN) trong BDT và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Oxen (OXEN) trong BDT và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OXEN sang BDT | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 18,13 ৳ | 0,966465 ৳ | 5.6% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 19,05 ৳ | -0,434527 ৳ | 2.2% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 19,48 ৳ | 1,54 ৳ | 8.6% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 17,94 ৳ | 1,43 ৳ | 8.7% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 16,51 ৳ | -0,959534 ৳ | 5.5% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 17,47 ৳ | -0,960518 ৳ | 5.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 18,43 ৳ | 0,559451 ৳ | 3.1% |
OXEN / BDT Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Oxen (OXEN) sang BDT là ৳18,13 cho mỗi 1 OXEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OXEN lấy 90,66 ৳ hoặc 50,00 ৳ lấy 2.76 OXEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OXEN phổ biến trong các mức giá BDT tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Oxen (OXEN) sang BDT
OXEN | BDT |
---|---|
0.01 OXEN | 0.181328 BDT |
0.1 OXEN | 1.81 BDT |
1 OXEN | 18.13 BDT |
2 OXEN | 36.27 BDT |
5 OXEN | 90.66 BDT |
10 OXEN | 181.33 BDT |
20 OXEN | 362.66 BDT |
50 OXEN | 906.64 BDT |
100 OXEN | 1813.28 BDT |
1000 OXEN | 18132.81 BDT |
Chuyển đổi Bangladeshi Taka (BDT) sang OXEN
BDT | OXEN |
---|---|
0.01 BDT | 0.00055149 OXEN |
0.1 BDT | 0.00551486 OXEN |
1 BDT | 0.055149 OXEN |
2 BDT | 0.110297 OXEN |
5 BDT | 0.275743 OXEN |
10 BDT | 0.551486 OXEN |
20 BDT | 1.10 OXEN |
50 BDT | 2.76 OXEN |
100 BDT | 5.51 OXEN |
1000 BDT | 55.15 OXEN |