Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OxyO2
KRPZA / IDR
#3708
Rp32,65
5.7%
0.073214 BTC
2.7%
$0,001923
Phạm vi trong 24g
$0,002164
Chuyển đổi OxyO2 sang Indonesian Rupiah (KRPZA sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OxyO2 (KRPZA) sang IDR là Rp32,65.
KRPZA
IDR
1 KRPZA = Rp32,65
Cách mua KRPZA bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KRPZA
-
Bạn có thể mua và bán OxyO2 (KRPZA) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán KRPZA sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2), tiếp theo là sàn OpenOcean.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua KRPZA là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua KRPZA!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn OxyO2 (KRPZA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ KRPZA sang IDR
OxyO2 (KRPZA) hôm nay có giá trị là Rp32,65, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 5.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KRPZA ngày hôm nay là 16.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OxyO2 được giao dịch là Rp41.101.718.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 5.3% | 16.8% | 29.6% | 37.3% | 97.4% |
Số liệu thống kê về OxyO2
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp2.476.184.362 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.09 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp27.057.137.237 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp41.101.718 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
75.853.169
Tổng
828.843.627
Save Nature Foundation
(0xd642)
- 10.000.000
Founders
(0x430a)
- 78.030.000
Public Sale
(0x0b91)
- 151.700.000
Founders
(0x527c)
- 17.040.000
Ecosystem Developlment
(0xf256)
- 66.500.000
Founders
(0xae31)
- 76.410.000
Community, Team & Partners
(0x31b3)
- 9.680.000
Private & Strategic Sale
(0x3e37)
- 17.500.000
Airdrop & Bounty
(0xc8af)
- 9.680.000
DeFi Mining
(0xb3c7)
- 316.450.457
Nguồn cung lưu thông ước tính
75.853.169
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
828.843.627 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OxyO2có trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 OxyO2 (KRPZA) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp32,65.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu KRPZA?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.03063154 KRPZA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KRPZA sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của KRPZA bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KRPZA sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KRPZA bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ KRPZA so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của KRPZA/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KRPZA tính bằng IDR là Rp1.800,65, được ghi nhận vào ngày Thg 5 30, 2023 (12 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KRPZA/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của OxyO2 tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của OxyO2 (KRPZA) đã tăng giảm lên -37,30 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, OxyO2 có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của OxyO2 (KRPZA) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OxyO2 (KRPZA) so với IDR giao động giữa mức cao 39,56 Rp trên Thứ ba và mức thấp 31,05 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KRPZA trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở -3,36 Rp (9.0%).
So sánh giá hàng ngày của OxyO2 (KRPZA) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của OxyO2 (KRPZA) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KRPZA sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 32,65 Rp | 1,77 Rp | 5.7% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 31,05 Rp | -1,64 Rp | 5.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 32,69 Rp | -1,44 Rp | 4.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 34,13 Rp | -3,36 Rp | 9.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 37,49 Rp | -1,92 Rp | 4.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 39,41 Rp | -0,154721 Rp | 0.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 39,56 Rp | 0,181320 Rp | 0.5% |
KRPZA / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ OxyO2 (KRPZA) sang IDR là Rp32,65 cho mỗi 1 KRPZA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KRPZA lấy 163,23 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 1.53 KRPZA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KRPZA phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi OxyO2 (KRPZA) sang IDR
KRPZA | IDR |
---|---|
0.01 KRPZA | 0.326461 IDR |
0.1 KRPZA | 3.26 IDR |
1 KRPZA | 32.65 IDR |
2 KRPZA | 65.29 IDR |
5 KRPZA | 163.23 IDR |
10 KRPZA | 326.46 IDR |
20 KRPZA | 652.92 IDR |
50 KRPZA | 1632.30 IDR |
100 KRPZA | 3264.61 IDR |
1000 KRPZA | 32646 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang KRPZA
IDR | KRPZA |
---|---|
0.01 IDR | 0.00030632 KRPZA |
0.1 IDR | 0.00306315 KRPZA |
1 IDR | 0.03063154 KRPZA |
2 IDR | 0.061263 KRPZA |
5 IDR | 0.153158 KRPZA |
10 IDR | 0.306315 KRPZA |
20 IDR | 0.612631 KRPZA |
50 IDR | 1.53 KRPZA |
100 IDR | 3.06 KRPZA |
1000 IDR | 30.63 KRPZA |